Sau before after là thì gì
1. Before là gì và cách sử dụngBefore trong tiếng anh có nghĩa là “trước”, được phiên âm là /bɪˈfɔːr/ Before là một giới từ, một trạng từ và một liên từ. Before có nghĩa là sớm hơn thời gian hoặc sự kiện được đề cập. Cách sử dụng
As a preposition, “before” is commonly used with noun phrases to refer to time events. Là một giới từ, “before” thường được sử dụng với danh từ để chỉ các sự kiện được lên thời gian cụ thể.
Hình ảnh minh hoạ cho Before Ví dụ
As a preposition, “before” is also used to refer to a place, particularly when it is seen as a part of a specific journey or as a part of a certain sequence of events in time. Là một giới từ, “trước” cũng được sử dụng để chỉ một địa điểm, đặc biệt khi nó được xem như một phần của một hành trình cụ thể hoặc như một phần của một chuỗi sự kiện nhất định đúng thời gian. Ví dụ:
As a preposition, “before” is used after nouns (day, morning, night, month, year) to refer the previous. Là một giới từ, “before” được sử dụng sau danh từ (ngày, sáng, đêm, tháng, năm) để chỉ cái trước đó ( ngày trước, tháng trước,...)
As a conjunction, “before” is used as a subordinating conjunction, often with the past simple tense. It suggests that the second event happened soon after the first one. The clause with “before” which indicates the second action could be at the end or at the beginning of the sentence, it depends on users. Là một liên từ, "before" được sử dụng như một kết hợp phụ, thường với thì quá khứ đơn. Nó gợi ý rằng sự kiện thứ hai xảy ra ngay sau sự kiện đầu tiên. Mệnh đề với “before” chỉ hành động thứ hai có thể ở cuối hoặc ở đầu câu, tùy thuộc vào người dùng. Ví dụ:
2. After là gì và cách sử dụngAfter trong tiếng anh có nghĩa là “sau” được phiên âm là /ˈæf.tɚ/ “After” có ý nghĩa trái ngược lại với “before”
Hình ảnh minh hoạ cho After Cách sử dụng “After” is a popular preposition which is used to show that one particular event happens rather than another one. “After” là một giới từ phổ biến được sử dụng để chỉ ra rằng có một sự kiện nào đó xảy ra sau một cái khác. Ví dụ:
3. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với before phổ biến
4. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với after phổ biến
Hình ảnh minh hoạ cho Before và After Bài học đã cô đọng những nội dung quan trọng nhất, cần thiết nhất cho bạn đọc về ý nghĩa cũng như cách sử dụng giới từ “before” và “after”. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh. |