Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shameful trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shameful tiếng Anh nghĩa là gì.
shameful /'ʃeimful/
* tính từ
- làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ
Thuật ngữ liên quan tới shameful
- athletically tiếng Anh là gì?
- steeplejacks tiếng Anh là gì?
- refractional tiếng Anh là gì?
- escadrille tiếng Anh là gì?
- ible tiếng Anh là gì?
- stereochemistries tiếng Anh là gì?
- prosperousness tiếng Anh là gì?
- realigning tiếng Anh là gì?
- aperitive tiếng Anh là gì?
- quenchless tiếng Anh là gì?
- intergrade tiếng Anh là gì?
- supervise tiếng Anh là gì?
- protogenic tiếng Anh là gì?
- prase tiếng Anh là gì?
- unexploded tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shameful trong tiếng Anh
shameful có nghĩa là: shameful /'ʃeimful/* tính từ- làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ
Đây là cách dùng shameful tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shameful tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈʃeɪm]
Danh từ[sửa]
shame /ˈʃeɪm/
- Sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn.flushed with shame — đỏ mặt vì thẹnto put someone to shame — làm cho ai xấu hổ [vì hèn kém]cannot do it for very shame — không thể làm việc ấy vì ngượng ngùngshame on you! — thật là xấu hổ cho anh quá!to be lost to shame — không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn
- Điều xấu hổ, mối nhục.to be the shame of — là mối nhục củait is a shame to be so clumsy — vụng về đến thế thật là xấu hổ
Ngoại động từ[sửa]
shame ngoại động từ /ˈʃeɪm/
- Làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho.to shame somebody into doing something — làm ai xấu hổ đến phải làm việc gìto shame somebody out of doing something — làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì
Chia động từ[sửa]
Nội động từ[sửa]
shame nội động từ /ˈʃeɪm/
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
shameful
đáng xấu hổ
đáng hổ thẹn
shamefuldisgracefulshame
nhục
shamehumiliationhumiliated
thật xấu hổ
it's a shameit is embarrassingshameful
xấu hổ khi
ashamedembarrassedshame
hổ
tigershametigress
thật
realtruereally
đáng buồn
sadsadlyunfortunately
thật hổ thẹn
shameshameful
I am a shameful shitter to the highest degree.
shameful things
feel shameful
more shameful
shameful secret
very shameful
shameful actions
It was really shameful looking back at my history.
shameful reality
shameful behavior
little shameful
shameful record
Was deemed shameful to have such a child.
shameful things
những điều đáng xấu hổ
feel shameful
cảm thấy xấu hổ
more shameful
đáng hổ thẹn hơnhơn , đáng xấu hổcàng đáng xấu hổ
shameful secret
bí mật đáng xấu hổ
very shameful
rất đáng xấu hổrất nhục
shameful actions
hành động đáng xấu hổ
shameful reality
thực tế đáng xấu hổ
shameful behavior
hành động đáng xấu hổhành vi đáng xấu hổ
little shameful
hơi xấu hổxấu hổ một chút
shameful record
ghi nhận đáng xấu hổbản ghi đáng xấu hổ
shameful crime
tội phạm đáng xấu hổtội ác đáng xấu hổtội gì đáng xấu hổ
shameful experiences
kinh nghiệm đáng hổ thẹn
it is shameful
thật đáng xấu hổthật xấu hổ khi
a shameful act
hành động đáng xấu hổ
this is shameful
điều này thật xấu hổđiều này rất đáng xấu hổđây là điều đáng xấu hổ
this shameful decision
quyết định đáng xấu hổ này
dark and shameful
tối tăm và đáng xấu hổđen tối và đáng xấu hổ
consider it shameful
xem nó đáng xấu hổxem nó là xấu hổ
a shameful condition
về tình trạng đáng xấu hổ
this shameful misconduct
vi sai trái đáng xấu hổ này
Người tây ban nha -vergonzoso
Người pháp -honteux
Người đan mạch -skammeligt
Tiếng đức -beschämend
Thụy điển -skamligt
Na uy -skammelig
Hà lan -schandalig
Tiếng ả rập -المشين
Hàn quốc -부끄러운
Tiếng nhật -恥ずかしい
Thổ nhĩ kỳ -rezil
Tiếng hindi -शर्मनाक
Đánh bóng -wstydliwy
Bồ đào nha -vergonhoso
Tiếng slovenian -sramotno
Người ý -vergognoso
Tiếng croatia -sramotan
Tiếng indonesia -keji
Séc -ostudné
Tiếng phần lan -häpeällistä
Thái -น่าอับอาย
Ukraina -ганебним
Urdu -شرمناک
Tiếng do thái -מביך
Người hy lạp -αισχρές
Người hungary -szégyenletes
Người serbian -sramotna
Tiếng slovak -hanebné
Người ăn chay trường -срамно
Tiếng rumani -ruşinos
Tiếng mã lai -memalukan
Người trung quốc -可耻
Marathi -लज्जास्पद
Tamil -வெட்கக்கேடான
Tiếng tagalog -nakakahiyang
Tiếng bengali -অপমানজনক
Tiếng nga -позорной
Malayalam -അപമാനകരമായ