Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Hướng dẫn giải Speaking – Lesson 2 Unit 5 Around Town trang 43 SGK Tiếng Anh lớp 6 – iLearn Smart World

What Would You Like to Order?

(Bạn muốn gọi món gì?)

Use words/sounds to get time to think.

(Sử dụng các từ và âm để có thời gian suy nghĩ.)

a. You’re at a restaurant. Work in pair. Student A, you’re a customer. Order some food. Student B, you’re a waiter. Take the customer’s order.

(Em đang ở nhà hàng. Làm việc theo cặp. Học sinh A, em là khách hàng. Gọi một ít thức ăn. Học sinh B, em là người phục vụ. Ghi lại các món mà khách hàng gọi.)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

– spaghetti (n): mỳ ống Ý

– water (n): nước

– brownie (n): bánh hạnh nhân

– apple pie (n): bánh nhân táo

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

B: What would you like to eat?

(Ngài muốn muốn ăn gì?)

A: I’d some spaghetti and fries.

(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)

B: What would you like to drink?

(Ngài muốn uống gì?)

A: I’d like some coffee.

(Tôi muốn một ít cà phê.)

B: OK. Anything else?

(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)

A: I also would like some dessert.

(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)

B: What would you like for dessert?

(Ngài muốn món tráng miệng nào?)

A: I’d like an apple pie. Thanks.

(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)

B: OK. Just a minute, please.

(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)

b. Swap roles. Use the menu from Reading.

(Đổi vai. Sử dụng thực đơn từ bài Reading.)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

A: Would you like to see the menu?

(Ngài có muốn xem thực đơn không?)

B: Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

A: What would you like to order?

(Ngài muốn gọi món gì?)

B: I’d like some chicken pasta.

(Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.)

A: What would you like to drink?

(Ngài  muốn uống gì?)

B: I’d like some orange juice, please.

(Làm ơn cho tôi một ít nước cam.)

A: Would you like some dessert?

(Ngài có muốn ăn tráng miệng không?)

B: Yes. I’d like some ice cream.

(Vâng. Tôi muốn một ít kem.)

Từ vựng

1. order” (v): gọi món” /ˈɔːdə(r)/”

2. dessert” (n): món tráng miệng” /dɪˈzɜːt/”

3. tip” (n): tiền boa” /tɪp/”

4. check” (n): hóa đơn” /tʃek/”

5. change” (n): tiền thừa” /tʃeɪndʒ/”

6. menu” (n): thực đơn” /ˈmenjuː/”

7. vegetable curry” (n): cà ri rau củ” /ˈvɛʤtəb(ə)l/ /ˈkʌri/”

8. chicken pasta” (n): mỳ ống thịt gà” /ˈʧɪkɪn/ /ˈpæstə/”

9. hamburger” (n): bánh hăm-bơ-gơ” /ˈhæmbɜːɡə(r)/”

10. cheese sandwich” (n): bánh mỳ kẹp phô mai” /ʧiːz/ /ˈsænwɪʤ/”

11. fries” (n): khoai tây chiên” /fraɪz/”

12. orange juice” (n): nước cam ép” /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/”

13. cola” (n): nước ngọt có ga” /ˈkəʊlə/”

14. coffee” (n): cà phê” /ˈkɒfi/”

15. ice cream” (n): kem” /aɪs/ /kriːm/”

16. cheesecake” (n): bánh pho mát” /ˈtʃiːzkeɪk/”

17. cupcake” (n): bánh nướng nhỏ” /ˈkʌpkeɪk/”

19. brownie” (n): bánh hạnh nhân” /ˈbraʊni/”

20. apple pie” (n): bánh nhân táo” /ˈæpl/ /paɪ/”

Everyday English

(Tiếng Anh mỗi ngày)

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)

David: John! Hello!

John: Oh, hi, David. Wow! Is that your computer? It looks great.

Davids: Yes, it's my new computer. My parents gave it to me for my birthday

Bài giải:

David: John! Chào nhé!

John: Ừ chào David. Ồ, đây là máy tính mới của cậu à. Nó trông tuyệt đấy.

David: Ừ, đó là máy tính mới của tớ. Bố mẹ tặng tớ nhân dịp sinh nhật.

2. Work in pairs. Express your surprise when you see your partner's new watch, TV, mobile phone, etc

(Làm việc theo cặp. Bày tỏ sự ngạc nhiên khi bạn nhìn thấy đồng hồ mới, TV, điện thoại di động, v.v. của bạn cùng bàn)

Bài giải:

Wow! Is that your new watch? It’s really beautiful!

Look! You have a new TV, don’t you? It’s so amazing!

Wow! Look at this mobile phone! It’s fantastic!

Houses and appliances in the future

(Những ngôi nhà và các thiết bị trong tương lai)

3. Read the questions in the class survey below. Tick Y (Yes) or N (No).

(Đọc các câu hỏi trong cuộc khảo sát lớp học bên dưới. Đánh dấu Y (Có) hoặc N (Không).)

Y

N

1. Will you live in a hi-tech house?

2. Will your house be in space?

3. Will you have a lot of trees and flowers around your house?

4. Will you have a fridge that can cook your meals?

5. Will you have a camera that can look after your hide?

6. Will you have a car that can fly

Bài giải:

1. Y

2. N

3. Y

4. N

5. Y

6. Y

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao?

2. Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian?

3. Bạn sẽ có nhiều cây và hoa xung quanh nhà của bạn?

4. Bạn sẽ có một tủ lạnh có thể nấu các bữa ăn của bạn?

5. Bạn sẽ có một chiếc máy ảnh có thể theo dõi nơi ẩn náu của bạn?

6. Bạn sẽ có một chiếc ô tô có thể bay

4. Work in pairs. Use the questions in 3 to interview your partner.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các câu hỏi trong 3 để phỏng vấn bạn của bạn.)

Example:

You: Hi, Nam. Will you live in a hi-tech house in the future?

Nam: Yes. I will.

You: Will your house be in space?

Nam: Oh, no. It wont.

You: So where will it be?

Nam: I'm not sure. It might be by the sea.

Bài giải:

You: Hi, Nam. Will you live in a hi-tech house in the future?

Nam: Yes, I will.

You: Will your house be in space?

Nam: Oh, no. It won’t.

You: So where will it be?

Nam: I’m not sure. It might be by the sea. 

Hướng dẫn dịch:

Bạn: Chào Nam. Bạn sẽ sống trong một căn nhà hiện đại trong tương lai chứ. 

Nam: Ừ, đúng vậy.

Bạn: Nhà của cậu sẽ ở trong vũ trụ à?

Nam: Không, nó sẽ không ở đó.

Bạn: Vậy nó sẽ ở đâu?

Nam: Mình cũng không chắc. Có lẽ nó sẽ 

5. Tell the class about your interview.

Example:

In the future, Nam will live in a hi-tech house.

It won't be in space. It might be by the sea.

He might have a robot to help him with his home

(Trong tương lai, Nam sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao.

Nó sẽ không ở trong không gian. Nó có thể ở gần biển.

Anh ấy có thể có một robot để giúp anh ấy trong nhà của mình)

Bài giải:

In the future, Vy will live a hi-tech house. It won’t be in space. It might be in the mountains. There will be a lot of trees and flowers around her house. She won’t have a fridge that can cook meals but she might have a smart cooker to do that. She will have a robot that can look after her children. and it can do housework, too. She will also have car that can fly.

(Trong tương lai, Vy sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao. Nó sẽ không ở trong không gian. Nó có thể ở trên núi. Xung quanh nhà cô sẽ có rất nhiều cây và hoa. Cô ấy sẽ không có tủ lạnh để nấu các bữa ăn nhưng cô ấy có thể có một chiếc nồi thông minh để làm điều đó. Cô ấy sẽ có một người máy có thể chăm sóc con cái của cô ấy. và nó cũng có thể làm việc nhà. Cô ấy cũng sẽ có một chiếc xe có thể bay.)

Giaibaitap.me


Page 2

1. Look at the picture and discuss it with a partner.

(Nhìn vào bức tranh và thảo luận với bạn của em.)

1. What type of house do you think it is?

(Bạn nghĩ đó là kiểu nhà nào?)

2. Where do you think the house is?

(Bạn nghĩ ngôi nhà ở đâu?)

Bài giải:

A: What type of house do you think it is?

(Bạn nghĩ đó là kiểu nhà nào?)

B: I think it’s a villa.

(Tôi nghĩ đó là một biệt thự)

A: Where do you think the house is?

(Bạn nghĩ ngôi nhà ở đâu?)

B: I think it’s on an island.

(Tôi nghĩ nó ở trên một hòn đảo.)

2. Read the text and match the beginnings in A with the endings in B.

(Đọc văn bản và nối phần đầu trong A với phần cuối bằng B.)

My future house will be on an island. It will be surrounded by tall trees and the blue sea. There will be a swimming pool in front of the house. There will be a helicopter on the roof. I can fly to school in it.

There will be some robots in the house. They will help me to clean the floors, cook meals, wash clothes and water the flowers. They will also help me to feed the dogs and cats.

There will be a super smart TV. It will help me to send and receive emails, and contact my friends on other planets. It will also help me to buy food from the supermarket.

A

B

1. The house will have robots to

2. The house will have a super smart TV to

a. cleans the floors

b. contact my friends

c. wash clothes

d. buy food from the supermarket

e. cook meals

f. send and receive emails

g. feed the dogs and cats

h. water the flowers

Bài giải:

1 - a, c, d, e, g, h

The house will have robots to cleans the floors, wash clothes, buy food from the supermarket, cook meals, feed the dogs and cats, water the flowers.

(Ngôi nhà sẽ có người máy để lau sàn, giặt quần áo, mua thức ăn từ siêu thị, nấu bữa ăn, cho chó mèo ăn, tưới hoa.)

2 - b, f

The house will have a super smart TV to contact my friends, send and receive emails.

(Ngôi nhà sẽ có một chiếc TV siêu thông minh để tôi liên lạc với bạn bè, gửi và nhận email.)

3. Read the text again and circle the option (A, B, or C) to complete the sentences.

(Đọc lại văn bản và khoanh tròn tùy chọn (A, B hoặc C) để hoàn thành các câu.)

1. The house will be ...........

A. in the mountains            B. on an island             C. on the Moon

2. There'll be a.......... in front of the house.

A. swimming pool              B. garden            C. pond

3. The house will have ............. robots.

A. many                          B. a lot of             C. some

4. The ......... will help me to feed the dogs and cats.

A. helicopter                    B. robot                C. super smart TV

Bài giải:

Hướng dẫn dịch:

1. Ngôi nhà sẽ ở trên đảo.

2. Sẽ có một khu vườn ở đằng trước ngôi nhà.

3. Ngôi nhà sẽ có vài chú rô bốt.

4. Rô bốt sẽ giúp tôi cho chó và mèo ăn.

Speaking

4. Work in pairs. Ask your partner about his / her future house. Use the suggested questions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi bạn của bạn về ngôi nhà tương lai của anh ấy / cô ấy. Sử dụng các câu hỏi gợi ý.)

1. What type of future house do you think it will be?

(Bạn nghĩ nó sẽ là kiểu nhà nào trong tương lai?)

2. Where will it be?

(Nó sẽ ở đâu?)

3. What will it look like?

(Nó sẽ như thế nào?)

4. How many rooms will it have?

(Nó sẽ có bao nhiêu phòng?)

5. What appliances will it have and what will they help you to do?

(Nó sẽ có những thiết bị nào và chúng sẽ giúp bạn làm gì?)

Example:

A: What type of future housedo you think it will be?

(Bạn nghĩ kiểu nhà tương lai của bạn sẽ là gì?)

B: It'll be a palace.

(Nó sẽ là một cung điện.)

Bài giải:

A: What type of future house do you think it will be?

B: It’ll be a palace.

A: Where will it be?

B: It will be by the sea.

A: What will it look like?

B: It will be big and have a flower garden.

A: How many rooms will it have?

B: 15 rooms

A: What appliances will it have and what will they help you to do?

B: It will have 15 robots for each room and they will help to do housework.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn nghĩ nó sẽ là kiểu nhà nào trong tương lai?

B: Nó sẽ là một cung điện.

A: Nó sẽ ở đâu?

B: Nó sẽ ở gần biển.

A: Nó sẽ như thế nào?

B: Nó sẽ lớn và có một vườn hoa.

A: Nó sẽ có bao nhiêu phòng?

B: 15 phòng

A: Nó sẽ có những thiết bị nào và chúng sẽ giúp bạn làm gì?

B: Nó sẽ có 15 rô bốt cho mỗi phòng và chúng sẽ giúp làm việc nhà.

5. Work In groups. Tell your partners about your future house. You can use the information in 4.

(Làm việc nhóm. Nói với các đối tác của bạn về ngôi nhà tương lai của bạn. Bạn có thể sử dụng thông tin trong 4.)

Example:

My future house will be a palace.It'll be on the Moon, There'll be a super smart TV in the house. It'll help me to talk to my friends on other planets.

(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một cung điện, sẽ ở trên Mặt trăng, sẽ có một chiếc TV siêu thông minh trong nhà. Nó sẽ giúp tôi nói chuyện với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác.)

Bài giải:

My future house will be a very big and beautiful villa. It’ll be on the hill. There will be ten rooms with smart appliances in each room. They will help us do all the housework easily and quickly.

(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi biệt thự rất to và đẹp. Nó sẽ ở trên đồi. Sẽ có mười phòng với các thiết bị thông minh trong mỗi phòng. Họ sẽ giúp chúng ta làm mọi công việc nhà một cách dễ dàng và nhanh chóng.)

Giaibaitap.me


Page 3

Listening - Unit 10 SGK Tiếng Anh 6 Global Success 

1. Listen to Nick and Linda talking about their dream houses. Which house would each prefer? Write their names under the correct pictures

(Hãy nghe Nick và Linda nói về ngôi nhà mơ ước của họ. Mỗi người thích ngôi nhà nào hơn? Viết tên của họ dưới các hình ảnh chính xác)

Nick: Can you tell me about your dream house, Linda?

Linda: Well, it's a big villa by the sea. It has a view of the sea. It has a swimming pool and a garden.

Nick: My dream houses is different.

Linda: Really? What's it like?

Nick: It's a beautiful flat in the city. It has a park view in front and a city view at the back.

Linda: Oh, sounds great!

Nick: It has a super smart TV. I can watch films from other planets.

Linda: That sounds great, too. But I think it'll be....

Bài giải:

- Nick - picture a

- Linda -picture c

Hướng dẫn dịch:

Nick: Bạn có thể kể cho tôi nghe về ngôi nhà mơ ước của bạn được không, Linda?

Linda: À, đó là một biệt thự lớn bên biển. Phòng có tầm nhìn ra biển. Nó có một hồ bơi và một khu vườn.

Nick: Những ngôi nhà mơ ước của tôi thì khác.

Linda: Thật không? Nó như thế nào?

Nick: Đó là một căn hộ đẹp trong thành phố. Nó có tầm nhìn ra công viên ở phía trước và tầm nhìn ra thành phố ở phía sau.

Linda: Ồ, nghe hay quá!

Nick: Nó có một chiếc TV siêu thông minh. Tôi có thể xem phim từ hành tinh khác.

Linda: Nghe cũng hay đấy. Nhưng tôi nghĩ nó sẽ là ...

2. Listen to the conversation again. What is important to Nick? Tick the columns

(Nghe lại đoạn hội thoại. Điều gì là quan trọng đối với Nick? Đánh dấu vào các cột)

Linda

Nick

1. park view

2. city view

3. sea view

4. swimming pool

5. garden

Bài giải:

- Linda: sea view, swimming pool, garden

- Nick: park view, city view

Hướng dẫn dịch:

- park view: cảnh công viên

- city view: cảnh thành phố

- sea view: cảnh biển

- swimming pool: hồ bơi

- garden: sân vườn

3. Listen again and answer the questions about their dream houses.

(Nghe lại và trả lời các câu hỏi về ngôi nhà mơ ước của họ.)

1. What type of house does Linda have?

2. Where is her house?

3. What is around her house?

4. What type of house does Nick have?

5. Where is it?

6. What appliances does it have

Bài giải:

She has a big villa

(Cô ấy có một biệt thự lớn)

Her house/It's by the sea

(Nhà của cô ấy /Nó gần biển)

There's a swimming pool and a garden around her house.

(Có một hồ bơi và một khu vườn xung quanh nhà cô ấy.)

He has a flat

(Anh ấy có một căn hộ)

It's in the city

(Nó ở trong thành phố)

Hướng dẫn dịch:

1. Linda có kiểu nhà gì?

2. Nhà cô ấy ở đâu?

3. Xung quanh nhà cô ấy có gì?

4. Nick có kiểu nhà gì?

5. Nó ở đâu?

6. Nó có những thiết bị nào

4. Work in pairs. Discuss your dream house, and fill the table.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về ngôi nhà mơ ước của bạn và điền vào bảng.)

Example:

A: What type of dream house is it?

B: It's a palace.

A Where is it?

B: It's in the mountains.

A: Đó là kiểu nhà mơ ước nào?

B: Đó là một cung điện.

A Nó ở đâu?

B: Nó ở trên núi.

Bài giải:

Type of house:

palace

Location:

In the mountains

Number of rooms:

15

Appliances in the house:

Smart TVs, home robots, 

Hướng dẫn dịch:

Kiểu nhà:

Lâu đài

Địa điểm:

Trên núi

Số phòng:

15

Thiết bị trong nhà:

Ti vi thông minh, rô bốt giúp việc

5. Use the information in 4 to write a paragraph of about 50 words about your dream house.

(Sử dụng thông tin trong 4 để viết một đoạn văn khoảng 50 từ về ngôi nhà mơ ước của bạn.)

Example:

My dream house is a big palace. It is in the mountains....

(Ngôi nhà mơ ước của tôi là một cung điện lớn. Nó ở trên núi….)

Bài giải:

My dream house is a big palace. It is in the mountains. It is surrounded by lots of trees. It has seven rooms: three bedrooms, two bathrooms, one kitchen and one livingroom. There is a large swimming pool in front of it. I have some robots in the palace. They help me to clean the floor, cook meals, water flowers.... I'm happy to live in my palace.

Tạm dịch:

Ngôi nhà mơ ước của tôi là một cung điện lớn. Nó ở trên núi. Nó được bao quanh bởi rất nhiều cây cối. Nó có bảy phòng: ba phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp và một phòng khách. Có một bể bơi lớn ở phía trước của nó. Tôi có một số người máy trong cung điện. Họ giúp tôi lau sàn, nấu ăn, tưới hoa .... Tôi hạnh phúc khi sống trong cung điện của mình.

Giaibaitap.me


Page 4

Vocabulary - Unit 10 SGK Tiếng Anh 6 Global Success 

1. Write the words/phrases under the correct pictures

(Viết các từ / cụm từ dưới các hình ảnh đúng)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Bài giải:

a. computer

b. dishwasher

c. wireless TV

d. washing machine

e. fridge

f. smart clock

Hướng dẫn dịch:

- computer: máy vi tính

- fridge: tủ lạnh

- smart clock: đồng hồ thông minh

- dishwasher: máy giặt

- wireless TV: TV không dây

- washing machine: máy rửa bát

2. Think about what the appliances will do in the future. Fill the table:

(Suy nghĩ về những gì các thiết bị sẽ làm trong tương lai. Điền vào bảng:)

1. robots   

2. washing machine

3. wireless TV

4. super cars

5. smart clocks

6. dishwashers

look after the house

Bài giải:

1. robots   

2. washing machine

3. wireless TV

4. super cars

5. smart clocks

6. dishwashers

look after the house

wash clothes

access to internet

can fly

can play online music

wash dishes

Grammar

3. Complete the sentences with will or won't.

(Hoàn thành các câu với sẽ hoặc sẽ không)

1. Tomorrow is Sunday, so I.............. have to get up early.

2. When I see Tom tomorrow, I ..................   invite him to our party.

3. You must meet Anna. I am sure you ............ like her.

4. We ........... start our dinner until Jack arrives.

5. I ............  phone you when I get home from school.

6. Tony ............. pass his examination. He hasn't studied yet.

Bài giải:

1. Tomorrow is Sunday, so I won’t have to get up early. 

2. When I see Tom tomorrow, I will invite him to our party.

3. You must meet Anna. I am sure you will like her

4. We won’t start our dinner until Jack arrives.

5. I will phone you when I get home from school.

6. Tony won’t pass his examination. He hasn’t studied yet.

Hướng dẫn dịch:

1. Ngày mai là Chủ nhật, vì vậy tôi sẽ không phải dậy sớm.

2. Khi tôi gặp Tom vào ngày mai, tôi sẽ mời anh ấy đến bữa tiệc của chúng tôi.

3. Bạn phải gặp Anna. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích cô ấy

4. Chúng tôi sẽ không bắt đầu bữa tối của mình cho đến khi Jack đến.

5. Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đi học về.

6. Tony sẽ không vượt qua kỳ kiểm tra của mình. Anh ấy vẫn chưa học.

4. Complete the sentences with might or might not.

(Hoàn thành các câu với có thể hoặc không).

1. I am still not sure where to go for my holiday. I .............  go to Da Lat.

2. The weather is not very good. It ............. rain this afternoon.

3. There ........... be a meeting on Friday because the teacher is ill

4. Ann .............  come to the party tonight because she is busy.

5. Phong is thinking about what he will do on Sunday. He ........... go to a judo club or he ........... stay at home to study English.

Bài giải:

1. I am still not sure where to go for my holiday. I might go to Da Lat.

2. The weather is not very good. It might rain this afternoon.

3. There might not. be a meeting on Friday because the teacher is ill

4. Ann might not come to the party tonight because she is busy.

5. Phong is thinking about what he will do on Sunday. He might go to a judo club or he might. stay at home to study English.

Tạm dịch:

1. Tôi vẫn không chắc sẽ đi đâu cho kỳ nghỉ của mình. Tôi có thể đi Đà Lạt.

2. Thời tiết không tốt lắm. Chiều nay trời có thể sẽ mưa.

3. Có thể không. có một cuộc họp vào thứ sáu vì giáo viên bị ốm

4. Ann có thể không đến bữa tiệc tối nay vì cô ấy bận.

5. Phong đang suy nghĩ xem mình sẽ làm gì vào ngày chủ nhật. Anh ấy có thể đến một câu lạc bộ judo hoặc anh ấy có thể. ở nhà học tiếng Anh.

Giaibaitap.me


Page 5

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

My future appliance

I have a robot. It’ll help me to water the flowers in the garden

(Tôi có một con rô bốt Nó sẽ giúp tôi tưới hoa trong vườn)

1. Think about an appliance you would like to have in the future.

2. Make a poster for your future appliance.

3. Write details about the appliance on the poster.

4. Share your poster with the class.

Bài giải:

This is the appliance I would like to have in the future. It’s a friendly robot. It can talk and understand what I say. It will help me study and practice English. It can also listen to my stories. It will be my best friend in the future.

Tạm dịch:

Đây là thiết bị tôi muốn có trong tương lai. Đó là một robot thân thiện. Nó có thể nói và hiểu những gì tôi nói. Nó sẽ giúp học tập và thực hành tiếng Anh. Nó cũng có thể lắng nghe những câu chuyện của tôi. Nó sẽ là người bạn tốt nhất của tôi trong tương lai.

Hướng dẫn dịch:

1. Nghĩ về một thiết bị mà em muốn có trong tương lai.

2. Làm một áp phích cho thiết bị tương lai.

3. Viết những chi tiết về thiết bị trên áp phích.

4. Chia sẻ áp phích của em với lớp.

Giaibaitap.me


Page 6

Let’s go green

1. Listen and read

(Lắng nghe và đọc )

Mi: Hi, Nick.

Nick: Hello Mi.

Mi: You've bought a lot of things.

Nick: Yes. We're going on a picnic tomorrow. What are you doing at the supermarket, Mi?

Mi: I'm buying some eggs. Hey, what's this?

Nick: It's a reusable shopping bag.

Mi: Do you always use it?

Nick: Yes. It's better than a plastic one. If we use this kind of bag, we will help the environment.

Mi: I see. I'll buy one for my mum. Where can I buy one?

Nick: At the check-out. By the way, you're also green. You're cycling.

Mi: You're right. If more people cycle, the air will be cleaner. Right?

Nick: Yes. Oh, it's 5 o'clock already. I have to go now. See you later.

Mi: See you, Nick. Bye.

Hướng dẫn dịch:    

Mi: Chào Nick.

Nick: Chào Mi.

Mi: Cậu đã mua rất nhiều thứ.

Nick: Vâng. Ngày mai chúng ta sẽ đi dã ngoại. Mi đang làm gì ở siêu thị vậy?

Mi: Tớ đang mua một ít trứng. Ê cái gì đây?

Nick: Đó là một chiếc túi mua sắm có thể tái sử dụng.

Mi: Cậu có hay sử dụng nó không?

Nick: Có chứ. Nó tốt hơn túi nhựa. Nếu chúng ta sử dụng loại túi này, chúng ta sẽ giúp ích cho môi trường.

Mi: Tớ hiểu rồi. Tớ sẽ mua một cái cho mẹ tớ. Tớ có thể mua một cái ở đâu nhỉ?

Nick: Lúc trả tiền. Bằng cách này, cậu cũng sống xanh. Cậu đang đi xe đạp.

Mi: Cậu nói đúng. Nếu nhiều người đạp xe hơn, không khí sẽ sạch hơn. Đúng không?

Nick: Đúng vậy. Ồ, đã 5 giờ rồi. Tớ phải đi ngay bây giờ. Hẹn gặp lại.

Mi: Hẹn gặp lại, Nick. Tạm biệt.

2. Read the conversation again. Complete the following sentences. Use no more than three words In each blank.

(Đọc lại đoạn hội thoại. Hoàn thành các câu sau. Sử dụng không quá ba từ Trong mỗi chỗ trống. )

1. Nick is going on ............ tomorrow.

2. The green shopping bag is better than the ..........

3. People can buy green bags at............

4. Mi wants to buy  ............ bag for her mum.

5. Nick thinks that Mi is green because .............

Bài giải:

1. a picnic

2. plastic one

3. the check-out

4. reusable 

5. she is cycling

1. Nick is going on a picnic tomorrow.

2. The green shopping bag is better than the plastic one.

3. People can buy green bags at the check-out.

4. Mi wants to buy reusable bag for her mum.

5. Nick thinks that Mi is green because she is cycling.

Hướng dẫn dịch:

1. Nick sẽ đi dã ngoại vào ngày mai.

2. Túi đựng đồ có thể dùng lại được thì tốt hơn túi nhựa.

3. Mọi người có thể mua túi thân thiện với môi trường ở quầy thanh toán.

4. Mi muốn mua một chiếc túi tái sử dụng cho mẹ.

5. Nick nghĩ rằng Mi sống xanh vì cô ấy đi xe đạp.

3. Based on the ideas in the conversation, match the first half of the sentence in column A with its second half in column B

(Dựa trên các ý tưởng trong đoạn hội thoại, hãy nối nửa đầu của câu ở cột A với nửa sau của câu ở cột B) 

A

B

1. Green bags are better

a. they will help the environment.

2. The air will be cleaner

b. than plastic bags.

3. If people use reusable bags for shopping,

c. if more people cycle.

Bài giải:

1 – b: Green bags are better than plastic bags 

2 – c: The air will be cleaner if more people cycle

3 – a: If people use reusable bags for shopping they will help the environment.

Hướng dẫn dịch:

1 – b: Túi thân thiện với môi trường tốt hơn túi nhựa.

2 – c: Không khí sẽ sạch hơn nếu mọi người đi xe đạp.

3 – a: Nếu mọi người dùng túi tái sử dụng để mua sắm, họ sẽ giúp môi trường. 

4. Match the pictures with the ways to help the environment

(Ghép các hình ảnh với các cách để giúp đỡ môi trường)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Bài giải:

1- c

2- a

3- b

4- e

5- d

Hướng dẫn dịch:

- planting trees and flowers: trồng cây và hoa

- picking up rubbish: nhặt rác

- cycling: Đi xe đạp

- walking to school: đi bộ tới trường

5. Find someone who ... work in groups. Ask and answer to find someone who does the things in 4.

(Hãy tìm người nào mà ... làm việc nhóm. Hỏi và trả lời để tìm một người làm những việc trong câu 4.)

A: Do you plant trees?

B: No, I don't.

A: Do you pick up rubbish?

B: Yes, I do.

- using reusable bags when shopping: sử dụng túi có thể tái sử dụng khi mua sắm

Bài giải:

A: Do you cycle?

B: No, I don’t.

A: Do you walk to school?

B: Yes, I do.

A: Do you use reusable bags when shopping?

B: Yes, I do.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn có đạp xe không?

B: Không, tôi không.

A: Bạn có đi bộ đến trường không?

B: Vâng, tôi có.

A: Bạn có sử dụng túi tái sử dụng khi mua sắm không?

B: Vâng, tôi có.

Giaibaitap.me


Page 7

Vocabulary - Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 Global Success 

1. The three Rs stands for Reduce- Reuse - Recycle. Draw a line from a symbol in column A to its matching word in column B and its meaning column C

(Ba chữ R là viết tắt của Reduce- Reuse - Recycle. Vẽ một đường thẳng từ một ký hiệu trong cột A đến từ phù hợp của nó trong cột B và ý nghĩa của nó trong cột C)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Bài giải:

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

2. Write a word/phrase in the box under each picture

(Viết một từ / cụm từ vào ô dưới mỗi bức tranh)

rubbish      plastic bottle      glass      noise      plastic bag      paper      water      clothes

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Bài giải:

1. rubbish

Rác 

2. plastic bag

Túi nhựa

3. glass 

Ly 

4. plastic bottle 

Chai nhựa

5. noise 

Tiếng ồn

6. paper

Giấy 

7. water 

Nước 

8. clothes

Quần áo

3. Work in pairs. Put the words from 2 into groups. Some words can belong to more than one group

(Làm việc theo cặp. Xếp các từ từ 2 thành nhóm. Một số từ có thể thuộc nhiều hơn một nhóm)

Bài giải:

Reduce

Reuse

Recycle

- plastic bottle

- plastic bag

- clothes

- paper

- glass

- water

- rubbish

- noise

- glass

- clothes

- water

- paper

- plastic bottle

- plastic bag

- clothes

- glass

- paper

- plastic bottle

4. Listen to these sentences, then repeat. Pay attention to the bold syllables

(Nghe những câu này, sau đó lặp lại. Chú ý đến các âm tiết in đậm)

1. If you cycle, it'll help the Earth

2. Water is good for your body.

3. The students are planting trees in the garden.

4. Is it better to use paper bags?

5. We are happy to walk to school

Hướng dẫn dịch:

1. Nếu bạn đạp xe, điều đó sẽ giúp ích cho Trái đất.

2. Nước rất tốt cho cơ thể của bạn.

3. Các học sinh đang trồng cây trong vườn.

4. Sử dụng túi giấy có tốt hơn không?

5. Chúng tôi rất vui khi được đi bộ đến trường.

5. Listen to the conversation. Pay attention to the bold syllables.Then practise the conversation with a classmate.

(Nghe đoạn hội thoại. Chú ý đến các âm tiết in đậm.Sau đó, thực hành cuộc trò chuyện với một người bạn cùng lớp.)

Vy: What are you doing?

Mi: I'm writing an article about going green.

Vy: Great! I'm writing a poem about the 3Rs.

Mi: Let me read it.

Vy: I'm still writing. Wait for a minute.

Hướng dẫn dịch:

Vy: Anh đang làm gì vậy?

Mi: Tôi đang viết một bài báo về việc đi xanh.

Vy: Hay quá! Tôi đang viết một bài thơ về 3R.

Mi: Để tôi đọc.

Vy: Tôi vẫn đang viết. Đợi một phút.

Giaibaitap.me


Page 8

Grammar - Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 Global Success 

1. Write a or an.

(Điền a hoặc an.)

1. ............ egg

2. ............... friend

3. ............... sink

4. ................ arm

5. ................ mouth 

6. ................. onion

7. .................. umbrella

8. ................... classmate

Bài giải:

1. an

2. a

3. a 4. an
5. a 6. an 7. an

8. a

1. an egg (một quả trứng)

2. a friend (một người bạn)

3. a sink (một cái bồn rửa mặt)

4. an arm (một cánh tay)

5. a mouth (một cái miệng)

6. an onion (một củ hành tây)

7. an umbrella (một cái ô/ cây dù)

8. a classmate (một người bạn học cùng lớp)

2. Write a/ an or the.

(Điền a, an hoặc the.)

1. My father is ......... doctor.

2. ..............Sun keeps........ Earth warm.

3. ............ dolphin is intelligent animal.

4. I have ............. orange shirt too.

5. My brother likes blue pen, not......... red one.

Bài giải:

1. a 2. The, the 3. A, an 4. An 5. the, the

1. My father is a doctor.

(Cha tôi là bác sĩ.)

2. The Sun keeps the Earth warm.

(Mặt trời giữ cho Trái Đất luôn ấm.)

3. A dolphin is an intelligent animal.

(Cá heo là một loài động vật thông minh.)

4. I have an orange shirt too.

(Tôi cũng có một chiếc áo sơ mi màu cam.)

5. My brother likes the blue pen, not the red one.

(Anh trai tôi thích bút màu xanh, không phải màu đỏ.)

3. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

1. If it (be) ..........  sunny next week, we (go) .............  on a picnic.

2. If we (recycle) ............  more, we (help) ............  the Earth.

3. We (save)...........  a lot of trees if we (not waste) .............. so much paper.

4. More people (have)......... fresh water if we (use) ....... less water.

5. If the river (not be) .......... dirty, there (be) ............ more fish.

Bài giải:

1. is - will go 2. recycle - will help 3. will save - don't waste 4. will have - use 5. isn't - will be

1. If it is sunny next week, we will go on a picnic.

(Nếu tuần sau trời nắng, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)

2. If we recycle more, we will help the Earth.

(Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giúp ích cho Trái Đất.)

3. We will save a lot of trees if we don't waste so much paper.

(Chúng ta sẽ cứu được rất nhiều cây nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.)

4. More people will have fresh water if we use less water.

(Sẽ có nhiều người có nước ngọt hơn nếu chúng ta sử dụng ít nước hơn.)

5. If the river isn't dirty, there will be more fish.

(Nếu sông không bẩn, sẽ có nhiều cá hơn.)

4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.

(Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.)

1. The air isn't fresh. People cough.

(Không khí không trong lành. Mọi người ho.)

2. The water is dirty. A lot of fish die.

(Nước bẩn. Rất nhiều cá chết.)

3. We cut down trees in the forest. There are more floods.

(Chúng tôi chặt cây trong rừng. Có nhiều lũ lụt.)

4. There is too much noise. People don't sleep.

(Có quá nhiều tiếng ồn. Mọi người không ngủ.)

5. There is no water. Plants die.

(Không có nước. Thực vật chết.)

Bài giải:

1. If the air isn’t fresh, people will cough.

2. If the water is dirty, a lot of fish will die.

3. If we cut down trees in the forest, there will be more floods.

4. If there is too much noise, people won’t sleep.

5. If there is not water, plants will die.

Hướng dẫn dịch:

1. Nếu không khí không trong lành, mọi người sẽ bị ho.

2. Nếu nước bẩn, rất nhiều cá sẽ chết.

3. Nếu chúng ta chặt cây trong rừng, sẽ có nhiều lũ lụt hơn.

4. Nếu có quá nhiều tiếng ồn, mọi người sẽ không ngủ.

5. Nếu không có nước, cây cối sẽ chết.

5. GAME: Fun matching.

(Kết hợp vui nhộn.)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Work in groups, A and B.

(Làm việc theo nhóm, A và B.)

Group A secretly writes five if-clauses ona sheet of paper.

(Nhóm A bí mật viết năm mệnh đề if trên một tờ giấy.)

Group B secretly writes five main clauses on another sheet of paper.

(Nhóm B bí mật viết năm mệnh đề chính trên một tờ giấy khác.)

Match the if-clauses with the main clauses.

(Nối mệnh đề if với mệnh đề chính.)

Do they match? Are there any funny sentences?

(Họ có hợp nhau không? Có bất kỳ sự vui nhộn nào không?)

Bài giải:

A

B

- If there are too many people

(Nếu có quá nhiều người)

- If it is hot

(Nếu trời nóng)

- If today is Sunday

(Nếu hôm nay là Chủ nhật)

- trees will die

(cây sẽ chết)

- I will feel cold

(tôi sẽ thấy lạnh)

- our would will be greener

(thế giới của chúng ta sẽ xanh hơn)

Giaibaitap.me


Page 9

Everyday English

1. Listen and read the dialogue between Mi and Mike. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Mi và Mike. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)

Mi: You are giving the goldfish too much food. Don't do that.

Mike: Why?

Mi: If you give them too much food, they will die.

Mike: I see. Thank you

Hướng dẫn dịch:

Mi: Bạn đang cho cá vàng nhiều thức ăn quá đấy. Đừng làm như vậy.

Mike: Tại sao?

Mi: Nếu bạn cho chúng ăn quá nhiều, chúng sẽ chết.

Mike: Mình biết rồi. Cảm ơn nhé.

2. Work in pairs. Student A is watering flowers in the garden. Student B is giving some warnings. Act out the dialogue. Remember to use the highlighted language in 1.

(Làm việc theo cặp. Học sinh A đang tưới hoa trong vườn. Sinh viên B đang đưa ra một số cảnh báo. Diễn lại đoạn hội thoại này. Hãy nhớ sử dụng ngôn ngữ được đánh dấu trong câu 1)

Gợi ý:

A: You are watering the flowers too much water. Don’t do that.

B: Why?

A: If you give them too much water, they will die.

B: I see. Thank you

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn đang tưới cho hoa quá nhiều nước đấy. Đừng làm vậy.

B: Tại sao?

A: Nếu bạn tưới quá nhiều nước, nó sẽ chết.

B. Mình hiểu rồi. Cảm ơn nhé.

The survey on ways to go green

3. The 3Rs Club survey - How Green Are You?

(Cuộc khảo sát của Câu lạc bộ 3Rs - Bạn sống xanh như thế nào?)

1. If you find a beautiful old glass, you will…..

A. throw it away

B. decorate it

C. use it to keep pencils in

2. If you have a sheet of paper, how often will you write on both sides?

A. Sometimes.

B. Never.

C. Always

3. If you bring your lunch to school, you will…..

A. wrap the food in paper

B. put the food in a reusable box

C. wrap the food in a plastic bag

4. If you have old clothes, how often will you give them to those in need?

A. Sometimes.

B. Never.

C. Always.

5. If it's hot in your room, you will …..

A. open the fridge and stand in front of it

B. go outside and enjoy the breeze

C. turn on both the fan and the air conditioner

6. If your school is one kilometre from your home, you will…..

A. walk

B. ask your parent to drive you

C. Cycle

Bài giải:

1.C

2. C

3. B

4. C

5. B

6. C

Q1: A (0) B (2) C (2)

Q4: A (1) B (0) C (2)

Q2: A (1) B (0) C (2)

Q3: A (0) B (2) C (0)

Q4: A (1) B (0) C (2)

Q5: A (0) B (2) C (0)

Q6: A (2) B (0) C (2)

1-4 points: You aren't green at all!

5-8 points: Try to be greener!

9-12 points: You're green!

4. Interview a classmate, using the questions in 3. Compare your answers. How many different answers have you got?

(Phỏng vấn bạn cùng lớp, dùng câu hỏi ở bài 3. Em có bao nhiêu câu trả lời khác nhau?)

Example

A: What's your answer to Question 1?

B: It's A. What's your answer?

Bài giải:

A: What’s your answer to Question 1?

B: It’s C. What’s your answer?

A: My answer is A. What’s your answer to Question 2?

B: It’s C. What’s your answer?

A: Oh, me too. What’s your answer to Question 3?

B: It’s B. What’s your answer?

A: Well, I choose A.

Tạm dịch:

A: Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 1 là gì?

B: It’s C. Câu trả lời của bạn là gì?

A: Câu trả lời của tôi là A. Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 2 là gì?

B: It’s C. Câu trả lời của bạn là gì?

A: Ồ, tôi cũng vậy. Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 3 là gì?

B: It’s B. Câu trả lời của bạn là gì?

A: À, tôi chọn A.

Giaibaitap.me


Page 10

Reading - Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 Global Success 

1. A reporter is interviewing Nam, a member of the 3Rs Club. Read the interview. Find these words or phrases and underline them.

(Một phóng viên đang phỏng vấn Nam, thành viên của câu lạc bộ 3Rs. Đọc bài phỏng vấn, tìm những từ dưới đây và gạch chân chúng).

instead of      recycling bins       exchange       reusable       charity

Reporter: Can you share with us some tips to make your school greener?

Nam: Sure. Firstly, we put recycling bins in every classroom

Reporter: What about old books and uniforms?

Nam: We exchange them with our friends or give them to charity. We don't throw them away.

Reporter: Anything else?

Nam: We borrow books from the school library instead of buying new ones.

Reporter: Great! You can save much paper

Nam: And there's another tip. We bring reusable water bottles to school.

Reporter: I see lots of trees in your school. Is planting trees a good tip?

Nam: Yeah. It makes our school greener.

Reporter: Thanks for sharing. Do you want to add anything?

Nam: Finally, we usually find creative ways to reuse old items before throwing them away.

Hướng dẫn dịch:

Phóng viên: Em có thể chia sẻ với chúng tôi vài mẹo để làm cho trường của em thân thiện với môi trường hơn..

Nam: Chắc chắn rồi. Đầu tiên, chúng ta đặt những thùng rác tái chế tại mỗi lớp học. 

Phóng viên: Vậy còn sách và đồng phục cũ thì sao?

Nam: Chúng em sẽ đổi với bạn hoặc đem đến hội từ thiện. Chúng em không vứt đồ đi.

Phóng viên: Còn gì nữa không?

Nam: Chúng em mượn sách từ thư viên trường thay vì mua sách mới.

Phóng viên: Tuyệt vời. Các em có thể tiết kiệm được nhiều giấy hơn.

Nam: Và một mẹo khác nữa là, chúng em mang những chai nhựa có thể tái sử dụng đến trường.

Phóng viên: Tôi thấy có nhiều cây trong trường của em. Việc trồng cây cũng là một cách hay phải không?

Nam: Đúng vậy. Nó khiến trường chúng ta xanh hơn.

Phóng viên: Cảm ơn em vì đã chia sẻ. Em có muốn chia sẻ thêm gì không?

Nam: Cuối cùng, chúng em tìm những cách sáng tạo để tái sử dụng những đồ cũ trước khi vứt đi.

2. Match the words/ phrase with theirs meanings

(Nối các từ / cụm từ với nghĩa của chúng)

1. instead of

2. charity

3. exchange

4. reusable

5. recycling bins

a. give something to a person and receive something from him/her

b. can be used again

c. containers for things that can be recycled

d. giving things to people in need

e. in the place of somebody or something

Bài giải:

1-e

Instead of – in the place of somebody or something

2-d

Charity – giving things to people in need

3-a

Exchange – give something to a person and receive something from him / her

4-b

Reusable – can be used again

5-c

Recycling bins – containers for things that can be recycled.

Hướng dẫn dịch:

1-e

Thay vì – thay thế ai hay cái gì

2-d

Từ thiện – trao đồ cho những người đang cần

3-a

Trao đổi – đưa cái gì đó cho một người và nhận lại thứ khác từ người ta

4-b

Tái sử dụng – có thể được dùng lại

5-c

Thùng rác tái chế - chứa những thứ có thể tái chế

3. Read the text again. Answer the questions.

(Đọc văn bản một lần nữa. Trả lời các câu hỏi.)

1. What is the interview about?

2. What will you put in every classroom?

3. What can you do with your old uniforms?

4. What will you do instead of buying new books?

5. If you bring water bottles to school, what type of bottles should you bring?

Bài giải:

1. It's about sharing some tips to make school greener

2. Recycling bin

3. Exchange them with friends os give them to charity

4. I borrow books from the school library

5. Reusable water bottles

Hướng dẫn dịch

1. Đó là chia sẻ một số mẹo để làm cho trường học xanh hơn

2. Thùng tái chế

3. Trao đổi chúng với bạn bè os tặng chúng cho tổ chức từ thiện

4. Tôi mượn sách từ thư viện trường

5. Chai nước tái sử dụng

4. Nam mentions the following tips in the interview. Work in groups and discuss to put the tips in order from the easiest to the most difficult.

(Nam đề cập đến những lời khuyên sau đây trong cuộc phỏng vấn. Làm việc theo nhóm và thảo luận để đưa ra các mẹo theo thứ tự từ dễ nhất đến khó nhất.)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Bài giải:

1.d -> 2.f -> 3.b -> 4.c-> 5.a ->6.e

Hướng dẫn dịch:  

a. Đặt thùng rác tái chế trong mỗi lớp học.

b. Trao đổi sách và đồng phục cũ với các mối quan hệ hoặc tặng chúng cho tổ chức từ thiện

c. Mượn sách từ thư viện trường thay vì mua sách mới.

d. Mang chai nước tái sử dụng đến trường.

e. Trồng cây ở trường

f. Tìm cách sáng tạo để tái sử dụng những món đồ cũ có thể là vứt chúng đi

5. Tip f tells you to find creative ways to reuse old items. Can you think of any ways to reuse.

(Mẹo f cho bạn biết cách sáng tạo để tái sử dụng những món đồ cũ. Bạn có thể nghĩ ra bất kỳ cách nào để sử dụng lại.)

a. used gift wrap?

b. used water bottles?

c. used books?

Bài giải:

a. We can use used gift wrap to cover books, notebooks, cut them into beautiful shapes to decorate houses.

b. We can use used water bottles to plant trees, keep pens, make toys.

c. We can use used books to wrap things, give them to the school library or the local library.

Tạm dịch:

a. Chúng ta có thể dùng giấy gói quà đã qua sử dụng để bọc sách, vở, cắt thành những hình xinh xắn để trang trí nhà cửa.

b. Chúng ta có thể tận dụng những chai nước đã qua sử dụng để trồng cây, đựng bút, làm đồ chơi.

c. Chúng ta có thể dùng những cuốn sách cũ để gói đồ lại, tặng cho thư viện trường hoặc thư viện địa phương.

Giaibaitap.me


Page 11

Listening Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 Global Success 

1. Listen to two students talking about what they will do if they become the presidents of the 3Rs club. Fill each blank with a word or a number.

(Lắng nghe hai học sinh nói về những gì họ sẽ làm nếu trở thành chủ tịch câu lạc bộ 3Rs. Điền vào mỗi chỗ trống bằng một từ hoặc một số.)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Bài giải:

1. 6A

2. recycling

3. book

4. 6E

5. bus

6. uniform 

Bài nghe:

Mi: I'm Mi from class 6A. If I become the president of the Club. I'll first talk to my friends about putting a recycling bin in every classroom. We can reuse the things we have in these bins. Secondly, I'll organise some book fairs. Students can exchange their used books at these fairs.

Nam: I'm Nam from class 6E. If I become the president of the Club, I'll be fun and help the enviroment. Next, I'll organise some uniform fairs. This is where students can exchange used uniforms with other students.

Hướng dẫn dịch:

Mi: Tôi là Mi đến từ lớp 6A. Nếu tôi trở thành chủ tịch của Câu lạc bộ. Đầu tiên tôi sẽ nói chuyện với bạn bè của mình về việc đặt thùng rác tái chế trong mỗi lớp học. Chúng ta có thể tái sử dụng những thứ chúng ta có trong những chiếc thùng này. Thứ hai, tôi sẽ tổ chức một số hội chợ sách. Học sinh có thể trao đổi sách cũ của mình tại các hội chợ này.

Nam: Mình là Nam lớp 6E. Nếu tôi trở thành chủ tịch của Câu lạc bộ, tôi sẽ vui vẻ và giúp đỡ môi trường. Tiếp theo, tôi sẽ tổ chức một số hội chợ đồng phục. Đây là nơi học sinh có thể trao đổi đồng phục đã sử dụng với các học sinh khác.

2. Listen and tick T (True) of F (False)

(Nghe và đánh dấu T (Đúng) của F (Sai))

T

F

1. Mi thinks they can recycle things in the bins.

2. At book fairs, students can exchange their old books.

3. Nam thinks students will save money if they go to school by bus.

4. Students can exchange their used uniform at uniform fairs.

Bài giải:

1. F  (reuse things)

2 T

3. F  ( it helps the environment)

4. T

3. Interview a classmate. Ask him / her what two things he / she will do if he / she becomes the president of the 3Rs Club. Take notes below.

(Phỏng vấn bạn cùng lớp. Hỏi anh ấy / cô ấy xem anh ấy / cô ấy sẽ làm gì nếu anh ấy / cô ấy trở thành chủ tịch Câu lạc bộ 3Rs. Ghi chú bên dưới.)

Name ....................................................

Idea 1 ...................................................

Idea 2 ...................................................

Study Skill - Writing (Kỹ năng- Viết)

Giving explanations and / or examples is an Important writing skill You should give explanations and / or examples to support your ideas.

(Đưa ra giải thích và / hoặc ví dụ là một kỹ năng viết quan trọng Bạn nên đưa ra giải thích và / hoặc ví dụ để hỗ trợ ý tưởng của bạn.)

Example

Secondly, I'll organize some book fairs. At these events students can exchange their used books.

(Thứ hai, tôi sẽ tổ chức một số hội chợ sách. Tại các sự kiện này, học sinh có thể trao đổi sách cũ của mình.)

Bài giải:

Name: Phong

Idea 1: plant many trees and flowers around school

Idea 2: bring reusable water bottles from home to school

4. Write a paragraph about your classmate’s ideas in 5. Write about 50 words.

(Viết một đoạn văn về ý tưởng của bạn cùng lớp trong 5. Viết khoảng 50 từ)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Bài giải:

My classmate is Vy. If she becomes the president of the 3Rs Club, she will do two things. Firstly, she will organise weekly fairs for students to exchange their old things. Secondly, she will organise recycling clubs and call students to join. In this club, they will make beautiful and helpful things from old things or recycled things.

Tạm dịch:

Bạn cùng lớp với tôi là Vy. Nếu cô ấy trở thành chủ tịch Câu lạc bộ 3Rs, cô ấy sẽ làm được hai điều. Đầu tiên, cô sẽ tổ chức hội chợ hàng tuần để sinh viên trao đổi đồ cũ. Thứ hai, cô sẽ tổ chức một câu lạc bộ tái chế và kêu gọi sinh viên tham gia. Trong câu lạc bộ này, các em sẽ làm ra những thứ đẹp đẽ và hữu ích từ những đồ cũ hoặc đồ tái chế.

Giaibaitap.me


Page 12

Vocabulary Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 Global Success 

1. Add more words to the word webs below. (Thêm từ)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Bài giải:

- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...

(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)

- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...

(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)

- Recycle: glass, plastic bottles, glass, paper, ...

(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, thủy tinh, giấy ...)

Grammar Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 Global Success 

2. Write a / an or the. (Điền a, an hoặc the.)

1. If I see .......... dog, I will run away.

2. Does your town have  ............ at gallery?

3. ................. Moon is bright tonight.

4. There is a big temple in the town............ temple is very old.

5. - Is your mother.............  teacher?

    - No, she isn't. She's ........... artist.

Bài giải:

1.a

2.an

3.the

4.the

5.a, an

1. If I see a dog, I will run away.

2. Does your town have an art gallery?

3. The Moon is bright tonight.

4. There is a big temple in the town. The temple is very old.

5. – Is your mother a teacher?

    - No, she isn’t. She’s an artist.

Hướng dẫn dịch:

1. Nếu tôi có một con chó, tôi sẽ chạy đi.

2. Thị trấn của bạn có phòng trưng bày nghệ thuật nào không?

3. Trăng hôm nay thật sáng.

4. Có một ngôi đền trong thị trấn. Ngôi đền ấy rất cũ.

5. Mẹ của bạn là giáo viên à? Không, mẹ mình là họa sĩ.

3. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

1. If they (build) .......... an airport here, it (be) ............ very noisy.

2. People (save) ......... the environment if they (reuse) .......... old items.

3. If we (grow) ........trees, our school (be) ......... greener.

4. If we (not have)..........  enough food.  We (be) ........ hungry.

5. If we (be)............  hungry, we (be) ...... tired.

Bài giải:

1. build/ will be 2. will save/ reuse 3.  grow/ will be 4. don't have/ will be 5. are/ will be

1. If they build an airport here, it will be very noisy.

(Nếu họ xây sân bay ở đây, sẽ rất ồn ào.)

2. People will save the environment if they reuse old items.

(Mọi người sẽ cứu giúp môi trường nếu họ sử dụng lại những món đồ cũ.)

3. If we grow trees, our school will be greener.

(Nếu chúng ta trồng cây, trường học của chúng ta sẽ xanh hơn.)

4. If we don't have enough food. We will be hungry.

(Nếu chúng ta không có đủ thức ăn. Chúng tôi sẽ đói.)

5. If we are hungry, we will be tired.

(Nếu chúng ta đói, chúng ta sẽ mệt mỏi.)

4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.

(Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.)

1. We walk or cycle. We are healthy.

(Chúng tôi đi bộ hoặc đạp xe. Chúng tôi khỏe mạnh.)

2. We use the car all the time. We make the air dirty.

(Chúng tôi sử dụng xe mọi lúc. Chúng ta làm cho không khí bẩn.)

3. You reuse paper. You save trees.

(Bạn tái sử dụng giấy. Bạn cứu cây.)

4. You make noise. Your sister doesn't sleep.

(Bạn làm ồn. Em gái của bạn không ngủ.)

5. I see a used bottle on the road. I put it in the bin.

(Tôi nhìn thấy một cái chai đã qua sử dụng trên đường. Tôi cho nó vào thùng rác.)

Bài giải:

1. If we walk or cycle, we will be healthy.

2. If we use the car all the time, we will make the air dirty.

3. If you reuse paper, you will save trees.

4. If you make noise, your sister will not sleep.

5. If I see a used bottle on the road, I will put it in the bin.

Hướng dẫn dịch:

1. Nếu chúng ta đi bộ hoặc đạp xe, chúng ta sẽ khỏe mạnh.

2. Nếu chúng ta lúc nào cũng dùng ô tô, chúng ta sẽ khiến không khí bị ô nhiễm.

3. Nếu bạn dùng lại giấy, bạn sẽ cứu cây xanh.

4. Nếu bạn làm ồn, chị gái bạn sẽ không ngủ được.

5. Nếu tôi nhìn thấy một cái chai đã được sử dụng trên đường, tôi sẽ bỏ nó vào thùng rác.

Giaibaitap.me


Page 13

Project trang 57  - Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 Global Success

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể nhìn thấy gì trong mỗi bức tranh?

Người ta đã sử dụng gì để làm ra những thứ trong tranh?

2. Bây giờ làm việc theo cặp hoặc theo nhóm để hoàn thành dự án.

- Chọn một đồ vật đã sử dụng (một cái chai, một tờ giấy, v.v.).

- Làm một cái gì đó mới từ nó và trang trí nó.

- Mang vào lớp.

- Làm một "chương trình và kể" về nó.

Bài giải:

1. In the first picture, I can see a beautiful bookcase with many pens inside.

In the second picture, I can see small trees inside coconut shells.

In the third picture, I can see beautiful flower vases made from tins.

2. These are beautiful flower vases made from old plastic bottles. We wash used water bottles and cut them into different shapes. We also cover them with old gift wraps. What do you think of our products?

These are beautiful flower vases made from old plastic bottles. We wash used water bottles and cut them into different shapes. We also cover them with old gift wraps. What do you think of our products?

Hướng dẫn dịch:

1. Trong bức hình đầu tiên, tôi có thể thấy một hộp đựng sách rất đẹp với nhiều bút bên trong.

Trong bức tranh thứ hai, tôi có thể nhìn thấy những cây nhỏ bên trong gáo dừa.

Trong bức tranh thứ ba, tôi có thể thấy những lọ hoa xinh đẹp được làm từ hộp thiếc.

2. Đây là những lọ hoa xinh xắn được làm từ chai nhựa cũ. Chúng tôi rửa những chai nước đã qua sử dụng và cắt chúng thành nhiều hình dạng khác nhau. Chúng tôi cũng bọc chúng bằng những gói quà cũ. Nghĩ gì về sản phẩm của chúng tôi?

Đây là những lọ hoa xinh xắn được làm từ chai nhựa cũ. Chúng tôi rửa những chai nước đã qua sử dụng và cắt chúng thành nhiều hình dạng khác nhau. Chúng tôi cũng bọc chúng bằng những gói quà cũ. Nghĩ gì về sản phẩm của chúng tôi?

Giaibaitap.me


Page 14

1. Listen and read (Lắng nghe và lặp lại)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Hướng dẫn dịch:

Nick: Tiến sĩ Adams! Chú có thể cho chúng cháu biết về các robot trong buổi trình diễn được không?

Tiến sĩ Adams: Chắc chắn rồi. Đây là H8, một robot gia đình. Nó có thể rửa bát, ủi quần áo, cất đồ chơi ...

Nick: Nó trông rất hữu ích!

Tiến sĩ Adams: Đúng vậy, nó thậm chí có thể nấu ăn.

Phong: Nhìn kìa! Đó là robot lớn nhất trong buổi trình diễn.

Tiến sĩ Adams: Đúng rồi, đó là WB2, một robot công nhân, nó là robot mạnh nhất và nhanh hơn ở đây.

Nick: Nó có thể làm gì?

Tiến sĩ Adams: Nó có thể di chuyển những thứ nặng hoặc sửa chữa máy móc bị hỏng.

Nick: Và đây là gì?

Tiến sĩ Adams: Đó là Sifa, một robot bác sĩ. Đó là robot thông minh nhất. Nó có thể giúp đỡ mọi người và làm nhiều việc giống như con người.

2. Read the conversation again and tick True or False ( đọc lại đoạn hội thoại và chọn câu đúng, sai)

T

F

1. H8 is a very useful robot.

 

2. WB2 can’t repair broken machines.

 

3. Shifa is a doctor robot.

 

4. H8 is the fastest in the robot show.

 

5. Shifa is very smart.

 

Hướng dẫn dịch:

1. H8 là một con rô bốt rất hữu ích.

2. WB2 không thể sửa những máy móc bị hỏng.

3. Shifa là rô bốt bác sĩ.

4. H8 thì nhanh nhất trong triển lãm rô bốt.

5. Shifa rất thông minh.

Bài giải:

1. T

2. F

3. T

4. F

5. T

3. Complete the following sentences, using the adjectives in the box.

(Hoàn thành các câu sau, sử dụng các tính từ trong hộp.)

fast      smart       useful    heavy      strong

1. My dad bought me a very........... home robot last week. It helps me to do many household chores.

2. This is a very ........... car. It can travel at a speed of 300 km per hour.

3. He's very ................... He can move a big car!

4. They're making a very ............  robot. It can understand 30 languages.

5. The table is too ............ for me to move on my own.

Bài giải:

1. My dad bought me a very useful home robot last week. It helps me to do many household chores.

Bố tôi đã mua cho tôi một con rô bốt rất hữu ích vào tuần trước. Nó giúp tôi làm nhiều việc nhà.

2. This is a very fast car. It can travel at a speed of 300 km per hour.

Đây là một chiếc xe rất nhanh. Nó có thể di chuyển với tốc độ 300 km một giờ.

3. He's very strong. He can move a big car!

Đây là một chiếc xe rất nhanh. Nó có thể di chuyển với tốc độ 300 km một giờ.

4. They're making a very smart  robot. It can understand 30 languages.

Họ đang làm một người máy rất thông minh. Nó có thể hiểu 30 ngôn ngữ.

5. The table is too heavy for me to move on my own.

Bàn quá nặng để tôi có thể tự di chuyển.

4. Match the following activities with the pictures (Nối các hoạt động sau với các hình ảnh)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Hướng dẫn dịch:

- iron clothes: ủi đồ

- make meals: làm bữa sáng

- move heavy things: di chuyển những thứ nặng

- do the dishes: làm các món ăn

- repair a broken machine: sửa chữa một món đồ bị hư

- put toys away: cất đồ chơi

Bài giải:

1. b

2. c

3. e

4. d

5. f

6. a

5. GAME: Miming

Work in groups. a student mimes one of the activities in 4 and the others try to guess. Then swap

(Làm việc nhóm. một học sinh bắt chước một trong các hoạt động trong 4 hoạt động và những học sinh khác cố gắng đoán. Sau đó hoán đổi)

Example:

A: What am I doing?

B: You're doing the dishes.

A: Yes, that's right. / No, try again.

Bài giải:

A: What am I doing?

B: You’re moving heavy things.

A: Yes, that’s right.

Giaibaitap.me


Page 15

Vocabulary - Unit 12 - Tiếng Anh 6 Global Success 

1. Match the verbs in column A to the words or phrases in column B. Then listen, check and repeat them

(Nối các động từ trong cột A với các từ hoặc cụm từ trong cột B. Sau đó, nghe, kiểm tra và lặp lại chúng)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Bài giải:

1-c: understand our feelings

Hiểu cảm giác

2-a: Pick fruit

Hái quả

3-b: Do the washing

Giặt giũ

4-e: Water plants

Tưới cây

5-d: Work as a guard

Làm bảo vệ

2. Work in pairs. Tell your partner the activities in 1 you can or can't do now

(Làm việc theo cặp. Nói với đối tác của bạn những hoạt động trong 1 bạn có thể hoặc không thể làm bây giờ)

Example:

I can pick fruit but I can't understand your feeling

Tôi có thể hái trái cây nhưng tôi không thể hiểu được cảm giác của bạn

Bài giải:

- I can do the washing and water plants but I can’t work as a guard.

Tôi có thể giặt giũ và tưới cây nhưng tôi không thể làm bảo vệ.

3. Work in pairs. Read the information about what V10, a robot, can or can't do. Ask and answer the question.

(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin về V10, một robot, có thể hoặc không thể làm. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Example:

A: Can V10 do the washing?

B: Yes, it can

A: V10 có giặt được không?

B: Có, nó có thể

Bài giải:

1. A: Can V10 repair a broken machine?

B: No, it can't

2. A: Can V10 work as a guard?

B: Yes, it can

3. A: Can V10 read our mood?

B: No: It can't

4. A: Can V10 water plant?

B: Yes, it can

5. A: Can V10 understand what we say?

B: No, it can't

Tạm dịch:

A: V10 có sửa được máy bị hỏng không?

B: Không, không thể.

A: V10 có thể hoạt động như một người bảo vệ?

B: Có, nó có thể.

A: V10 có thể đọc được tâm trạng của chúng tôi không?

B: Không, không thể.

A: V10 tưới cây được không?

B: Có, nó có thể.

A: V10 có thể hiểu những gì chúng tôi nói không?

B: Không, không thể.

4. Listen and repeat the following sentences.

(Nghe và kiểm tra lại các câu sau.)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thường tưới cây sau khi tan học.

2. Shifa có thể làm nhiều thứ như con người.

3. Bố của tôi nấu những bữa cơm ngon vào cuối tuần.

4. WB2 khỏe nhất trong tất cả rô bốt.

5. H8 là rô bốt trong nhà. 

5. Practise saying the statements in the following paragraph. Then listen and repeat.

(Thực hành nói các câu trong đoạn văn sau. Sau đó nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

My robot is Jimba. It's a home robot. It's very helpful. It can do the housework, it can also water plants and pick fruit. It can work as a guard. I love my robot very much.

Hướng dẫn dịch:

Rô bốt của tôi tên là Jimba. Nó là một con rô bốt trong nhà. Nó rất hữu ích. Nó có thể làm việc nhà. Nó còn có thể tưới cây và hái quả. Nó có thể làm việc như một người bảo vệ. Tôi yêu rô bốt của tôi rất nhiều.

Giaibaitap.me


Page 16

Grammar - Unit 12 - Tiếng Anh 6 Global Success 

Superlative adjectives: short adjectives

1. Write the superlative form of the adjectives in the table below.

(Viết dạng so sánh nhất của các tính từ trong bảng dưới đây.Superlative form)

Adjectives

Superlative form

fast

tall

noisy

nice

hot

light

quite

heavy

large

Lời giải:

Adjectives

Superlative form

fast

fastest

tall

tallest

noisy

noisiest

nice

nicest

hot

hottest

light

lightest

quite

quietest

heavy

heaviest

large

largest

2. Complete the following sentences with the superlative form of the adjectives in brackets.1 is an example.

(Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.1 is example)

1. Bonbon can move 10 tons; it’s the strongest of all. (strong)

2. This robot can understand all of what we say. It’s the ........... In the robot show. (smart)

3. He is the...........  in our class; he is about 1.8 m tall. (tall)

4. This is the ............. of all home robots; we can put it in our bag. (small)

5. This robot is only 200 dollars. It's the ........... in our shop. (cheap)

Lời giải:

1. strongest 

2. smartest

3. tallest

4. smallest

5. cheapest

1. Bonbon can move 10 tons; it’s the strongest of all.

2. This robot can understand all of what we say. It’s the smartest in the robot show.

3. He is the tallest in our class; he is about 1.8m tall.

4. This is the smallest of all home robots; we can put it in our bag.

5. This robot is only 200 dollars. It’s the cheapest in our shop.

Hướng dẫn dịch:

1. Bonbon có thể di chuyển được 10 tấn. Nó khỏe nhất trong tấn cả.

2. Đây là rô bốt có thể hiểu được những gì chúng ta nói. 

3. Bạn ấy cao nhất trong lớp. Bạn ấy cao 1.8m.

4. Đây là rô bốt trong nhà nhỏ nhất; chúng ta có thể cho nó vào túi.

5. Rô bốt này chỉ 200 đô la. Nó thì rẻ nhất trong cửa hàng của chúng ta.

3. Complete the following sentences with comparative or superlative form of the adjectives in brackets.

(Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh hoặc so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.)

1. My brother has a ............  room than me. (tidy)

2. The ........... desert of all is Sahara and it’s in Afnca. (hot)

3. Travelling by plane is ......... than going by car. (fast)

4. Who is the .................. in your family? (tall)

5. I think dogs are ........... than cats. (smart)

Lời giải:

 1. tidier

2. hottest

3. faster

4. tallest

5. smarter

1. My brother’s room is tidier than mine.

2. The hottest desert of all is the Sahara and it’s in Africa.

3. Travelling by plane is faster than going by car. 

4. Who is the tallest in your family?

5. I think dogs are smarter than cats.

Hướng dẫn dịch:

1. Phòng của anh trai tôi thì sạch hơn phòng của tôi.

2. Sa mạc nóng nhất là Sahara và nó ở châu Phi.

3. Đi máy bay thì nhanh hơn đi bằng ô tô.

4. Ai là người cao nhất trong gia đình bạn?

5. Tôi nghĩ chó thông minh hơn mèo.

4. Work in pairs. Look at the information of the three robots: M10, H9, and A3 and talk about each of them, using superlative adjectives.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào thông tin của ba robot: M10, H9 và A3 và nói về từng robot, sử dụng các tính từ so sánh nhất.)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Example:

A: A3 is the tallest of the three robots.

B: M10 is the youngest of the three robots.

A: A3 cao nhất trong ba rô bốt.

B: M10 là robot nhỏ tuổi nhất trong ba robot.

Lời giải:

- M10 is the most expensive of the three robots

M10 là loại robot đắt nhất trong ba robot

- M10 is the shortest of the three robots

M10 là robot ngắn nhất trong số ba robot

- M10 is the lightest of the three robots

M10 là robot nhẹ nhất trong ba robot

- H9 is the cheapest of the three robots

H9 là robot rẻ nhất trong ba robot

- A3 is the heaviest of the three robots

A3 là robot nặng nhất trong ba robot

- A3 is the oldest of the three robots

A3 là robot cũ nhất trong ba robot

5. GAME: Find someone who...

Work in pairs, Ask your partner to find in your class someone who is...

(Làm việc theo cặp, Yêu cầu đối tác của bạn tìm trong lớp của bạn ai đó là ...)

- the tallest

- the oldest

- the smartest

- the shortest

- the biggest

- the smallest

Lời giải:

A: Who is the tallest in our class?

B: Minh is the tallest in our class.

A: Who is the oldest in our class?

B: Our teacher is the oldest in our class.

A: Who is the smartest in our class?

B: I’m the smartest in our class.

A: Who is the shortest in our class?

B: Nam is the shortest in our class.

A: Who is the biggest in our class?

B: Huy is the biggest in our class.

A: Who is the smallest in our class?

B: You are the smallest in our class.

Tạm dịch:

A: Ai cao nhất lớp chúng ta?

B: Minh cao nhất lớp chúng ta.

A: Ai lớn tuổi nhất trong lớp của chúng ta?

B: Giáo viên của chúng tôi là người lớn tuổi nhất trong lớp của chúng tôi.

A: Ai thông minh nhất trong lớp của chúng ta?

B: Tôi là người thông minh nhất trong lớp.

A: Ai thấp nhất trong lớp của chúng ta?

B: Nam thấp nhất trong lớp.

A: Ai là người lớn nhất trong lớp của chúng ta?

B: Huy to nhất lớp.

A: Ai là người nhỏ trong lớp của chúng ta?

B: Bạn là người nhỏ nhất trong lớp của chúng tôi.

Giaibaitap.me


Page 17

EVERYDAY ENGLISH

Expressing agreement and disagreement

1. Listen and read the dialogues. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu được làm nổi bật.)

A: I think robots can help us a lot in our daily life.

(Tôi nghĩ rằng robot có thể giúp chúng ta rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.)

B: I agree with you.

(Tôi đồng ý với bạn.)

A: Peter says robots can do everything like humans.

(Peter nói rằng robot có thể làm mọi thứ như con người.)

B: I don't agree with him.

(Tôi không đồng ý với anh ấy.)

2. Work in pairs. Express your opinions about the following statements.

(Làm việc theo cặp. Hãy bày tỏ ý kiến của bạn về những câu sau.)

Use the highlighted phrases in the dialogues above.

(Sử dụng các cụm từ được đánh dấu trong các đoạn hội thoại ở trên.)

- Home robots are the most useful of all types of robots.

(Robot gia đình là loại robot hữu ích nhất trong số các loại robot.)

- Some people can use robots to do bad things.

(Một số người có thể sử dụng robot để làm những điều xấu.)

- Robots will use too much electricity in the future.

(Robot sẽ sử dụng quá nhiều điện trong tương lai.)

Lời giải:

A. - Home robots are the most useful of all types of robots.

     - I don’t agree with you

B. - Some people can use robots to do bad things.

     - I agree with you

C. - Robots will use too much electricity in the future.

     - I don’t agree with you

Hướng dẫn dịch:

A. – Rô bốt làm việc nhà là loại rô bốt hữu dụng nhất.

     - Mình không đồng ý với bạn.

B. – Một số người có thể sử dụng rô bốt để làm việc xấu.

     - Mình đồng ý với bạn.

C. – Rô bốt sẽ dùng nhiều điện trong tương lai.

     - Mình không đồng ý với bạn.

3. Listen to the radio programme from 4Teen News. Then fill the blanks with the words you hear.

(Nghe chương trình radio từ 4Teen News. Sau đó điền những từ bạn nghe được vào chỗ trống.)

Speaker: Today we asked our friends: Tom from Australia, Linh from Viet Nam and Nobita from Japan to tell us about their robots. Tom, would you like to start?

Tom: Well my robot can (1) __________ what i say. It can also understand my feelings. It's the (2) __________ robot

Speaker: Linh?

Linh: My robot is my best friend. It does a lot for me: clean the floor, (3) __________ my toys away, and

Speaker: And Nobita?

Nobita: My robot is very useful. It helps me a lot. It can (4) __________  my plants and even work as a (5) __________

1. understand 2. smartest 3. put 4. water 5. guard

Speaker: Today we asked our friends: Tom from Australia, Linh from Viet Nam and Nobita from Japan to tell us about their robots. Tom, would you like to start?

Tom: Well my robot can (1) understand what i say. It can also understand my feelings. It's the (2) smartest robot

Speaker: Linh?

Linh: My robot is my best friend. It does a lot for me: clean the floor, (3) put my toys away, and

Speaker: And Nobita?

Nobita: My robot is very useful. It helps me a lot. It can (4) water my plants and even work as a (5) guard.

Tạm dịch:

Diễn giả: Hôm nay chúng ta nhờ các bạn của mình: Tom đến từ Úc, Linh đến từ Việt Nam và Nobita đến từ Nhật Bản kể cho chúng ta nghe về robot của họ. Tom, bạn có muốn bắt đầu không?

Tom: Ồ, robot của tôi có thể hiểu những gì tôi nói. Nó cũng có thể hiểu được cảm xúc của tôi. Đó là robot thông minh nhất

Diễn giả: Linh?

Linh: Robot là bạn thân nhất của tôi. Nó làm được rất nhiều điều đối với tôi: lau sàn nhà, cất đồ chơi của tôi đi, và ...

Diễn giả: Còn Nobita?

Nobita: Robot của tôi rất hữu ích. Nó giúp tôi rất nhiều. Nó có thể tưới cây của tôi và thậm chí hoạt động như một người bảo vệ.

4. Interview three friends about what abilities they want their robot to have. Note their answers in the table below

(Phỏng vấn ba người bạn về khả năng mà họ muốn robot của họ có. Lưu ý câu trả lời của họ trong bảng dưới đây.)

Friends

Abilities he/she wants his/her robot to have

1

2

3

Lời giải:

Friends

Abilities he / she wants his / her robot to have

Nam

Clean house and cook meals

Linh

Sing songs with her, draw pictures

Mai

Do homework and play badminton

Hướng dẫn dịch:

Bạn

Khả năng mà họ muốn rô bốt sở hữu

Nam

Dọn nhà và nấu ăn

Linh

Hát với cô ấy và vẽ tranh

Mai

Làm bài tập về nhà và chơi cầu lông

Giaibaitap.me


Page 18

1. Work in pairs. Discuss the following question

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau)

1. What types of robots are there?

2. What robots are children interested in?

1. Có những loại rô bốt nào?

2. Trẻ em thích thú với những con robot nào?

Lời giải:

1. There are home robots, teacher robots and worker robots

2. Teacher robots

Tạm dịch:

1. Có rô bốt gia đình, rô bốt giáo viên và rô bốt công nhân

2. Robot giáo viên

2. Read the text and choose the best answer to each of the questions

(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

1. What show is on Ha Noi now?

A fashion show        B. A robot show       C. A pet show

2. Which type of robots can help children in their study?

A. Home robots       B. Worker robots      C. Teacher robots

3. Doctor robots can ....................

A. help children to study       B. build houses        C. take care of sick people

4. Which of the following sentences is NOT true according to the passage?

A. Worker robots can build houses and move heavy things.

B. Space robots can build space Stations on the Moon.

C. Home robots can't do much of the housework.

Lời giải:

Hướng dẫn dịch:

Hôm nay có một triển lãm robot quốc tế tại Hà Nội. Mọi người có thể thấy nhiều loại robot ở đó.

Robot gia đình rất hữu ích cho công việc nội trợ. Họ có thể làm hầu hết các công việc nhà: nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa, giặt giũ, ủi quần áo.

Robot giáo viên là sự lựa chọn tốt nhất cho trẻ em. Họ có thể giúp họ học tập. Họ có thể dạy chúng tiếng Anh, văn học, toán học và các môn học khác. Họ cũng có thể giúp trẻ em cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình.

Mọi người cũng quan tâm đến các loại robot khác tại triển lãm. Robot công nhân có thể xây nhà và di chuyển những thứ nặng nhọc: robot bác sĩ có thể chăm sóc người bệnh và robot vũ trụ có thể xây dựng các trạm vũ trụ trên Mặt trăng và trên các hành tinh.

3. Read the text again and fill the table below

(Đọc văn bản một lần nữa và điền vào bảng dưới đây)

Types of robots

What they can do

Home robots

Teacher Robots

Worker robots

Doctor robots

Space robots

Lời giải:

Type of robots 

What they can do

Home robots

Cool meals, clean the house, do the washing and iron clothes

Teacher robots 

Help children study, teach English, literature, maths and other subjects, help children improve English pronunciation

Worker robots 

Build houses, move heavy things

Doctor robots 

Look after sick people

Space robots

Build space stations on the Moon and on planets

Hướng dẫn dịch:

Loại rô bốt

Những điều rô bốt có thể làm

Rô bốt làm việc nhà

Nấu ăn, dọn nhà, giặt giũ và là quần áo

Rô bốt giáo viên

Giúp học sinh học, dạy tiếng Anh, văn học, toán và các môn khác, giúp trẻ em nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh.

Rô bốt công nhân

Xây nhà, di chuyển đồ nặng

Rô bốt bác sĩ

Chăm sóc người ốm

Rô bốt không gian

Xây các trạm không gian trên mặt trăng và các hành tinh khác.

SPEAKING

4. Work in pairs. Discuss what you think robots can do in the following places.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem các em nghĩ rô bốt có thể làm gì ở những nơi dưới đây).

Places

What robots can do

Home

School

Factory

Hospital

Garden

 Lời giải:

Places

What robots can do

Home

do housework, take care of children

School

teach students, help students to do exercises

Factory

move heavy things, repair broken things

Hospital

take care of patients, diagnose

Garden

plant trees, water plants

5. Work in groups. Take turns to talk about robots and what you think they can do. Can you think of other types of robots?

(Làm việc nhóm. Lần lượt nói về robot và những gì bạn nghĩ chúng có thể làm được. Bạn có thể nghĩ về các loại robot khác không?)

Lời giải:

A: What can robots do at home?

B: They can cook meals and clean rooms.

A: What can robots do in the hospital?

B: They can take care of patients.

Hướng dẫn dịch:

A: Rô bốt có thể làm gì ở nhà?

B: Chúng có thể nấu ăn và dọn phòng.

A: Rô bốt có thể làm gì bệnh viện?

B: Chúng có thể chăm sóc bệnh nhân.

Giaibaitap.me


Page 19

Listening

1. Listen to the conversation between Khang and Dr Adams and tick the phrases you hear.

(Hãy nghe đoạn hội thoại giữa Khang và Dr Adams và đánh dấu vào những cụm từ bạn nghe được.)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Tạm dịch:

Khang: Tiến sĩ Adams, vui lòng cho tôi biết vài điều về robot.

Tiến sĩ Adams: Chắc chắn. Ngày nay robot có thể làm được khá nhiều việc. Robot nhà có thể làm việc nhà. Robot bác sĩ có thể chăm sóc người bệnh. Và...

Khang: Robot có thể xây nhà không?

Tiến sĩ Adams: Vâng. Robot công nhân thậm chí có thể xây dựng các tòa nhà rất cao.

Khang: Họ có thể dạy không?

Tiến sĩ Adams: Vâng. Robot giáo viên có thể dạy nhiều môn học trong một lớp học hoặc trực tuyến.

Khang: Họ có thể hiểu những gì chúng ta nói không?

Tiến sĩ Adams: Đúng vậy. Họ thậm chí có thể nói chuyện với chúng tôi.

Khang: Robot có thể làm mọi thứ như con người?

Tiến sĩ Adams: Không, không phải tất cả. Họ không thể hiểu cảm giác của chúng tôi hoặc chơi bóng.

Lời giải:

- look after sick people

- understand what we say

- build the very high buildings

- teach many subjects

- move heavy things

2. Listen to the conversation again and tick True or False.

(Nghe lại đoạn hội thoại và chọn câu đúng/ sai)

T

F

1. Robots can’t do many things today.

 

2. Worker robots can build the very high buildings.

 

3. Teacher robots can teach on the internet.

 

4. Robots can talk to humans.

 

5. Robots can do everything like humans. 

 

Lời giải:

1. F

2. T

3. T

4. T

5. F

Hướng dẫn dịch:

- Robots can't do many things today: Ngày nay rô bốt không thể làm được nhiều việc.

- Worker robots can build the very high buildings: Robot công nhân có thể xây dựng các tòa nhà rất cao.

- Teacher robots can teach on the internet: Robot giáo viên có thể dạy trên internet.

- Robots can talk to humans: Robot có thể nói chuyện với con người

- Robots can do everything like humans: Robot có thể làm mọi thứ như con người.

WRITING 

3. Imagine a robot you would like to have. Make notes about it.

(Tưởng tượng một con rô bốt mà em muốn có. Mô tả nó)

1. Name of your robot

2. Type of Robot

3. Where it can work

4. What it can do for you

Lời giải:

1. Name of your robot

Funny

2. Type of Robot

Entertainment robot

3. Where it can work

At home and at school

4. What it can do for you

Sing, dance, tell stories to make me happy and help me do homework

4. Now write a paragraph of 50-60 words about the robots you would like to have. Use the information 3 to help you

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn gồm 50-60 từ về các robot mà bạn muốn có. Sử dụng thông tin 3 để giúp bạn)

Lời giải:

My robot’s name is Thor. It’s a home robot. It’s tall and hard-working. It can clean house, water plants, cook meals, do the washing and do many other things. I like it very much. My robot cleans my room every day and waters flowers with me in the afternoon. It cooks well and my family like the meals it cooks very much.

Hướng dẫn dịch:

Rô bốt của tôi tên là Thor. Nó là rô bốt giúp việc. Nó cao và chăm chỉ. Nó có thể dọn nhà, tưới cây, nấu ăn, giặt giũ và làm nhiều thứ khác nữa. Tôi thích nó lắm. Rô bốt của tôi dọn phòng cho tôi mỗi ngày và tưới hoa cùng tôi vào buổi chiều. Nó nấu ăn ngon và gia đình tôi rất thích những bữa ăn mà nó nấu.

Giaibaitap.me


Page 20

VOCABULARY

1. Write the correct words to complete the phrases.

(Viết từ đúng để hoàn thành cụm từ)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Lời giải:

1. iron the clothes (là quần áo)

2. move heavy things (di chuyển đồ nặng)

3. pick fruit (hái quả)

4. do the washing (giặt giũ)

5. do the dishes (rửa bát)

2. Fill the blanks with the verbs from the box.

(Điền vào chỗ trống với các động từ trong hộp.)

water      make       repair        work       understand

1. Robots can ......... as guards when we're away.

2. We rarely go to restaurants because my father can ......... delicious meals at home.

3. Can you ..........  my broken clock?

4. Can robots ...............  our feelings?

5. My father and I ................. the plants in our garden every morning.

Lời giải:

1. work 

2. make 

3. repair 

4. understand

5. water 

Hướng dẫn dịch:

1. Rô bốt có thể làm bảo vệ khi chúng ta đi xa.

2. Chúng tôi hiếm khi đi đến nhà hàng vì bố tôi có thể nấu những món ăn ngon ở nhà.

3. Bạn có thể sửa chiếc đồng hồ bị hỏng của mình không?

4. Rô bốt có hiểu được cảm giác của chúng ta không?

5. Bố tôi và tôi tưới cây trong vườn mỗi buổi sáng.

GRAMMAR

3. Use the correct form of the adjectives in brackets to complete the paragraph.

(Dùng dạng đúng của tính từ để điền vào đoạn văn)

Tiếng anh lớp 6 trang 43 tập 2

Lời giải:

1. smartest

2. smallest

3. lightest

4. strongest

5. cheapest

Tạm dịch:

Chào mừng đến với công ty của chúng tôi. Chúng tôi đã tạo ra robot thông minh nhất trên thế giới. nó nhỏ nhất và nhẹ nhất mà chúng tôi đã làm nhưng nó có thể làm được nhiều thứ trong ngôi nhà của bạn. tt thậm chí có thể bay để làm sạch trần nhà Nó có thể dạy children tất cả các môn học ở trường. Nó cũng là loại mạnh nhất trong phòng thí nghiệm của chúng tôi vì nó có thể di chuyển hơn 200 kg. Không khó để sở hữu một con robot như thế này vì nó là một trong những con robot rẻ nhất thế giới.

4. Complete the following sentences with the superlative form of the adjectives in brackets.

(Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.)

1. What is the (high) mountain in the world?

2. What is the (large) lake in Viet Nam?

3. What is the (long) beach in Viet Nam?

4. What is the (wide) river in the world?

5. What is the (hot) desert in the world?

Lời giải:

1. highest

2. largest

3. longest

4. widest

5. hottest

Tạm dịch:

1. Ngọn núi cao nhất trên thế giới là gì?

2. Hồ nào lớn nhất ở Việt Nam?

3. Biển nào dài nhất ở Việt Nam?

4. Con sông nào rộng nhất trên thế giới?

5. Sa mạc nóng nhất trên thế giới là gì?

Giaibaitap.me


Page 21

1. You are taking part in a robot design competition. Work in groups, decide what your robot is like and complete this table.

(Bạn đang tham gia một cuộc thi thiết kế robot. Làm việc theo nhóm, quyết định robot của bạn trông như thế nào và hoàn thành bảng này.)

Robot name

Appearance (weight, height, etc...)

Where it can work

What it can do

Lời giải:

Robot name (Tên người máy)

Funny

Appearance

(Ngoại hình)

40 centimetres, 1 kilo, colors: red, yellow, green, blue

(40cm, 1kg, màu sắc: đỏ, vàng, xanh lá, xanh lam)

Where it can work

(Nơi nó có thể làm việc)

At home, at school

(Ở nhà, ở trường)

What it can do

(Nó có thể làm gì)

Sing, dance, tell stories, do homework, communicate

(Hát, múa, kể chuyện, làm bài tập về nhà, giao tiếp)

2. Present your designs to other groups. Vote on the best robot.

(Trình bày thiết kế của bạn cho các nhóm khác. Bình chọn robot tốt nhất.)

Hello everyone, this is the drawing of my favourite robot. Its name is Funny. It is an entertainment robot. It’s 40 centimetres high and 1 kilo heavy. It has colors of grey, pink, red, yellow, green and blue. It’s lovely with big eyes and a smiling face. It can work both at home and at school. It can sing, dance and tell stories. It can also help me do my homework and talk with me.

Tạm dịch:

Xin chào các bạn, đây là bức vẽ về chú rô bốt mà mình yêu thích nhất. Tên của nó là Funny. Nó là một robot giải trí. Nó cao 40 cm và nặng 1 kg. Nó có các màu xám, hồng, đỏ, vàng, xanh lá và xanh dương. Nó thật đáng yêu với đôi mắt to và khuôn mặt tươi cười. Nó có thể hoạt động cả ở nhà và ở trường. Nó có thể hát, nhảy và kể chuyện. Nó cũng có thể giúp tôi làm bài tập và nói chuyện với tôi.

Giaibaitap.me


Page 22

1. a. Circle the word with a different stress pattern. Listen, check and repeat the words.

(Khoanh tròn từ có mẫu trọng âm khác nhau. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.)

1. A. picture            B. village                  C. reuse

2. A. Robot              B. exam                       C. rubbish

3 A. control             B. water                       C. paper

4. A. mountain         B. housework               C.reduce

5. A. repair              B. bottle                       C.doctor

b. Listen and repeat the sentences, paying attention to the bold syllables and the tone in each sentence.

(Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến các âm tiết in đậm và âm điệu trong mỗi câu.)

1. My robot helped me repair the broken cooker.

2. It's better to reuse these shopping bags.

3. My future house will have solar energy.

Tạm dịch:

1. Robot của tôi đã giúp tôi sửa chữa chiếc bếp từ bị hỏng.

2. Tốt hơn là bạn nên tái sử dụng những chiếc túi mua sắm này.

3. Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ có năng lượng mặt trời.

Lời giải:

Vocabulary

2. Complete each sentence with the correct form of the verbs from the box.

(Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của các động từ trong hộp.)

surf          reduce           reuse      recycle        receive

1. How much household waste do we .............  every day?

2. My robot sends and .............. emails for me.

3. I'm ..............  internet to look for  information on Vietnamese music.

4. We need to ............  the amount of salt in our diet.

5. I think we should ............. these envelopes.

Lời giải:

1. Recycle

How much household waste do we recycle every day?

Chúng ta tái chế bao nhiêu rác thải sinh hoạt mỗi ngày?

2. Receive

My robot sends and receives emails for me.

Robot của tôi gửi và nhận email cho tôi.

3. Surfing

I'm surfing the internet to look for  information on Vietnamese music.

Tôi đang lướt mạng để tìm kiếm thông tin về âm nhạc Việt Nam.

4. Reduce

We need to reduce the amount of salt in our diet.

Chúng ta cần giảm lượng muối trong khẩu phần ăn.

5. Reuse

I think we should reuse these envelopes.

Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng lại những chiếc phong bì này.

3. Choose the correct words.

(Chọn các từ chính xác.)

1. He didn’t understand her feels / feelings

2. Arobot works as a watch/ guard to keep their house safe.

3. Home robots can  do / make Meals for us.

4. It's your  turn to  make/ do the dishes, Nick!

Lời giải:

1. feelings

2. guard 

3. make 

4. do

1. He didn’t understand her feelings.

2. A robot works as a guard to keep their house safe.

3. Home robots can make meals for us.

4. It’s your turn to do the dishes, Nick!

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ta không hiểu cảm giác của cô ấy.

2. Một con rô bốt làm việc như một bảo vệ để giữ cho nhà chúng ta an toàn.

3. Rô bốt gia đình có thể nấu ăn cho chúng ta.

4. Đến lượt bạn rửa bát rồi Nick!

Grammar

4. Complete sentences using the comparative or superlative form of the adjectives in brackets.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng so sánh hoặc so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.)

1. The Moon is the .................  natural object to Earth in the solar system. (close)

2. I'm a bit ......... than my older brother. (tall)

3. Egyptis one of the ............. countries in the world. (old)

4. V10 is a very fast robot. However, O35 is even ............. than V10. (fast)

5. Nguyen Du is one of the ............ Vietnamese poets. (great)

Lời giải:

1. closest 

2. taller

3. oldest

4. faster

5. greatest

1. The Moon is the closest natural object to the Earth in the solar system.

2. I’m a bit taller than my older brother.

3. Egypt is one of the oldest countries in the world.

4. V10 is a very fast robot. However, Q5 is even faster than V10.

5. Nguyen Du is one of the greatest Vietnamese poets.

Hướng dẫn dịch:

1. Mặt trăng là vật thể tự nhiên gần trái đất nhất trong hệ mặt trời.

2. Tôi cao hơn anh trai tôi một chút.

3. Ai Cập là một trong những quốc gia lâu đời nhất trên thế giới.

4. V10 là một con rô bốt nhanh nhẹn. Tuy nhiên, Q5 còn nhanh hơn V10.

5. Nguyễn Du là một trong những nhà thơ Việt Nam vĩ đại nhất.

5. Write a/an or the.

(Điền a/an hoặc the)

1. He is ............. robot designer.

2. In the future, we will live on ..........  Moon.

3. I have .......... old toy robots.

4 ........... car over there is mine.

5. ............ Earth goes around ......... Sun

Lời giải:

1. a

2. the 

3. an 

4. the 

5. the - the

1. He is a robot designer.

2. In the future, we will live on the Moon.

3. I have an old toy robot.

4. The car can over there is mine.

5. The Earth goes around The Sun.

Hướng dẫn dịch:

1. Nó là một con rô bốt thiết kế.

2. Trong tương lai, chúng ta sẽ sống trên mặt trăng.

3. Tôi có một chú rô bốt đồ chơi cũ.

4. Chiếc xe hơi ở đằng kia là của tôi.

5. Trái đất xoay quanh mặt trời.

6. Choose the correct option in braciets to complete each sentence.

(Chọn phương án đúng trong bracelets để hoàn thành mỗi câu.)

1. If we (protect/ protected) our forests, we will help our planet.

2. I'm not sure what to do next weekend. l (might/ have to) go to the cinema.

3. I (will/ might) fly to Ho Chi Minh City next Saturday, but I'm not sure yet.

4. If we continue to pollute the air, we will (have/ having) breathing problems.

5. It's very likely that they (will/ might) be here by 10.30 p.m. tomorrow.

Lời giải:

1. protect

=> If we protect our forests, we will help our planet.

Nếu chúng ta bảo vệ rừng của mình, chúng ta sẽ giúp ích cho hành tinh của chúng ta.

2. might

=> I'm not sure what to do next weekend. l might go to the cinema.

Tôi không chắc phải làm gì vào cuối tuần tới. Tôi có thể đi xem phim.

3. might

=> I might fly to Ho Chi Minh City next Saturday, but I'm not sure yet.

Tôi có thể sẽ bay đến Thành phố Hồ Chí Minh vào thứ Bảy tới, nhưng tôi chưa chắc lắm.

4. have

=> If we continue to pollute the air, we will have breathing problems.

Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí, chúng ta sẽ gặp vấn đề về hô hấp.

5. will

=> It's very likely that they will be here by 10.30 p.m. tomorrow.

Rất có thể họ sẽ đến đây trước 10h30 tối. ngày mai.

Giaibaitap.me


Page 23

Reading

1. Read the text and choose the correct answer A, B or C for each of the questions.

(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C cho mỗi câu hỏi.)

What will our houses in the future be like?

In the future, the places we live in and the ways we live will change a lot. Our houses will be more eco-friendly. We won't use electricity. We will use wind energy or solar energy instead. We will use our voices to control our houses. It'll make our lives more comfortable. There will be underground cities. There will be cities in the air and on other planets, too. We'll have to build cities there because there will be too many people and not enough land for houses or buildings.

1. Scientists predict where and how we live in the future .........

A. will change a lot

B. will not change much

C. will change only a intthe

2. According to the text, which of the following is NOT true about future houses?

A. They'll be more eco-friendly.

B. They'll use electricity,

c. They'll use wind energy.

3. We will control our future houses ...........

A. with our voices

B. by clapping our hands

C. with mobile phones

4. There will be cities in the air, on other planets, and underground because

A. we wont have enough land to build houses on

B. living there will be more comfortable

C. life on the Earth will become boring

Lời giải:

Hướng dẫn dịch:

Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta sẽ như thế nào?

Trong tương lai, nơi mà chúng ta sống hay cách sống sẽ thay đổi rất nhiều. Nhà của chúng ta sẽ thân hiện với môi trường hơn. Chúng ta sẽ dùng năng lượng gió và mặt trời. Chúng ta sẽ dùng giọng nói để quản lý ngôi nhà. Nó sẽ khiến cho cuộc sống thoải mái hơn. Sẽ có những thành phố dưới lòng đất. Sẽ có những thành phố trên không và trên các hành tinh khác nữa. Họ sẽ xây những thành phố ở đó vì sẽ có quá nhiều người và không đủ đất để xây nhà.

Speaking

2. Work In groups. Take tumms to describe your future house and try to persuade your group members to live in It. Who has the best future house in your group?

(Làm việc nhóm. Hãy mô tả ngôi nhà tương lai của bạn và cố gắng thuyết phục các thành viên trong nhóm của bạn sống trong đó. Ai có ngôi nhà tương lai tốt nhất trong nhóm của bạn?)

- My future house will be in / on / at

- It'll be a villa / a country house / an apartment ..

- It'll be big / small ...

- There will be ..

Lời giải:

My future house will be on Mars. The Earth has too many people and the life is so busy, so I will build a house in Mars to enjoy the peace. It’s a country house and it has a big garden. I can plant flowers and raise some chickens. There will be flying car and robots to support my life. I will invite friends come to my house to enjoy themselves.

Hướng dẫn dịch:

Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ ở trên sao Hỏa. Trái đất có quá nhiều người và cuộc sống thì quá tấp nập, vì vậy tôi sẽ xây một ngôi nhà trên sao Hỏa để tận hưởng sự thanh bình. Nó là một căn nhà kiểu đồng quê và nó có một khu vườn lớn. Tôi có thể trồng hoa và nuôi gà. Sẽ có xe hơi bay và rô bốt để phụ vụ cho cuộc sống của tôi. Tôi sẽ mời bạn bè đến nhà vui chơi.

Listening

3. Listen and tick (✓) what people from the Youth Eco-Parliament advise us to do for our environment.

(Lắng nghe và đánh dấu (✓) những gì mọi người từ Nhóm sinh thái thanh niên khuyên chúng ta nên làm gì cho môi trường của chúng ta.)

1. Recycle more rubbish (for example, glass, paper and plastic, etc).

2. Pick up rubbish in parks or  in the streets.

3. Grow your own vegetables.

4. Save energy - turn off lights and TVs when you're not using them.

5. Use reusable bags instead of plastic bags.

Bài nghe:

In 2004, 120 young people from ten European countries met in Berlin at the first Youth Eco-Parliament. They gave ideas for improving the environment. Here are some of the things they advised us to do:

- Recycle more rubbish  (for example, glass, paper and plastic, etc.).

- Pick up rubbish in parks or in the streets.

- Save energy - turn off lights and TVs when you're not using them.

- Use reusable bags instead of plastic bags.

Lời giải:

1, 2, 4, 5

Tạm dịch:

Năm 2004, 120 thanh niên từ mười quốc gia Châu Âu đã gặp nhau tại Berlin tại Nghị viện Sinh thái Thanh niên đầu tiên. Họ đã đưa ra những ý tưởng để cải thiện môi trường. Dưới đây là một số điều họ khuyên chúng ta nên làm:

- Tái chế nhiều rác hơn (ví dụ, thủy tinh, giấy và nhựa, v.v.).

- Nhặt rác trong công viên hoặc trên đường phố.

- Tiết kiệm năng lượng - tắt đèn và TV khi bạn không sử dụng.

- Sử dụng túi tái sử dụng thay vì túi nhựa.

Writing

4. Write a paragraph of 50-60 words about what you think we should do to improve the environment. Use the ideas from 3 or your own ideas.

(Viết một đoạn văn từ 50-60 từ về những gì bạn nghĩ chúng ta nên làm để cải thiện môi trường. Sử dụng các ý tưởng từ 3 hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải:

I think we can do many things to improve the environment around us. Firstly, we should use reusable bags instead of plastic bags. Secondly, we can use public transportation to go to school or ride bikes. It will help to reduce air pollution. Last but not least, we should turn off lights and TVs when you’re not using them to save energy.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ chúng ta có thể làm nhiều điều để cải thiện môi trường xung quanh chúng ta. Thứ nhất, chúng ta nên sử dụng túi tái sử dụng thay vì túi ni lông. Thứ hai, chúng ta có thể sử dụng phương tiện công cộng để đi học hoặc đi xe đạp. Nó sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta nên tắt đèn và TV khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng.

Giaibaitap.me