Umbilical là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ umbilical trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ umbilical tiếng Anh nghĩa là gì.

umbilical /,ʌmbi'laikəl/

* tính từ
- [giải phẫu] [thuộc] rốn
=umbilical cord+ dây rốn
- [thông tục] bên mẹ, bên ngoại
=umbilical relationship+ quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
- [nghĩa bóng] ở giữa, trung tâm
=umbilical point+ điểm trung tâm

umbilical
- [thuộc] điểm rốn, đường rốn
- totally u. điểm rốn toàn phần

Thuật ngữ liên quan tới umbilical

  • executants tiếng Anh là gì?
  • galere tiếng Anh là gì?
  • stairway tiếng Anh là gì?
  • gospel-side tiếng Anh là gì?
  • hunching tiếng Anh là gì?
  • foresees tiếng Anh là gì?
  • globe tiếng Anh là gì?
  • photon tiếng Anh là gì?
  • enneandrous tiếng Anh là gì?
  • graft tiếng Anh là gì?
  • doctorship tiếng Anh là gì?
  • ideamonger tiếng Anh là gì?
  • knighthood tiếng Anh là gì?
  • eustatic tiếng Anh là gì?
  • nucleonics tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của umbilical trong tiếng Anh

umbilical có nghĩa là: umbilical /,ʌmbi'laikəl/* tính từ- [giải phẫu] [thuộc] rốn=umbilical cord+ dây rốn- [thông tục] bên mẹ, bên ngoại=umbilical relationship+ quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại- [nghĩa bóng] ở giữa, trung tâm=umbilical point+ điểm trung tâmumbilical- [thuộc] điểm rốn, đường rốn- totally u. điểm rốn toàn phần

Đây là cách dùng umbilical tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ umbilical tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

umbilical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbilical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbilical.

Từ điển Anh Việt

  • umbilical

    /,ʌmbi'laikəl/

    * tính từ

    [giải phẫu] [thuộc] rốn

    umbilical cord: dây rốn

    [thông tục] bên mẹ, bên ngoại

    umbilical relationship: quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại

    [nghĩa bóng] ở giữa, trung tâm

    umbilical point: điểm trung tâm

  • umbilical

    [thuộc] điểm rốn, đường rốn

    totally u. điểm rốn toàn phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umbilical

    relating to or resembling the umbilicus

    umbilical cord

    umbilical cord: membranous duct connecting the fetus with the placenta

Ý nghĩa của umbilical cord trong tiếng Anh

umbilical cord

noun [ C usually singular ]

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ʌmˈbɪl.ɪ.kəl ˌkɔːd/
us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ʌmˈbɪl.ɪ.kəl ˌkɔːrd/

the long, tube-like structure that connects a baby that has not yet been born to its mother's placenta [= the organ that provides it with food and oxygen]:

The nurse cut the baby's umbilical cord.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Sexual & reproductive organs

  • amnion
  • amniotic
  • cervical
  • chemical castration
  • cojones
  • corpus luteum
  • G-spot
  • genitals
  • gonad
  • groin
  • labii
  • labium
  • mons pubis
  • mons Veneris
  • ovary
  • oviduct
  • perineal
  • perineum
  • testicle
  • vulva
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Obstetrics: pregnancy

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

[Định nghĩa của umbilical cord từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press]

umbilical cord | Từ điển Anh Mỹ

umbilical cord

noun [ C ]

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ʌmˈbɪl·ɪ·kəl/

biology

the tube that connects a baby to its mother before birth and carries oxygen and food to it

[Định nghĩa của umbilical cord từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]

Bản dịch của umbilical cord

trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]

臍帶…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]

脐带…

Xem thêm

trong tiếng Tây Ban Nha

cordón umbilical…

Xem thêm

trong tiếng Bồ Đào Nha

cordão umbilical…

Xem thêm

trong tiếng Việt

dây rốn…

Xem thêm

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

in Ukrainian

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga

へその緒…

Xem thêm

göbek bağı, kordon…

Xem thêm

cordon ombilical…

Xem thêm

cordó umbilical…

Xem thêm

navelstreng…

Xem thêm

الحَبل السرّي…

Xem thêm

pupeční šňůra…

Xem thêm

navlestreng…

Xem thêm

tali pusar…

Xem thêm

สายสะดือ…

Xem thêm

pępowina…

Xem thêm

tali pusat…

Xem thêm

die Nabelschnur…

Xem thêm

livmorslange…

Xem thêm

탯줄…

Xem thêm

пуповина…

Xem thêm

cordone ombelicale…

Xem thêm

пуповина…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Phát âm của umbilical cord là gì?

 

Tìm kiếm

ululate

ululation

um

umami

umbilical cord

umbilici

umbilicus

umbilicuses

umbo BETA

Chủ Đề