Wake là gì

Thông tin thuật ngữ wake tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

wake
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ wake

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

wake tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wake trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wake tiếng Anh nghĩa là gì.

wake /weik/

* danh từ
- [hàng hải] lằn tàu
!to follow in the wake of somebody
- theo chân ai, theo liền ngay sau ai
- [nghĩa bóng] theo gương ai

* danh từ
- [[thường] số nhiều] nghỉ hằng năm [ở miền bắc nước Anh]
- sự thức canh người chết

* nội động từ [woke, waked; waked, woken]
- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy
=to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy

* ngoại động từ
- đánh thức
- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại
- làm náo động [nơi nào]; phá [sự yên tĩnh]
- làm dội lại [tiếng vang]
- khêu gợi, gợi lại [một kỷ niệm]
=to wake memories+ gợi lại những ký ức
=to wake desires+ khêu gợi dục vọng
- thức canh [người chết]

wake
- [cơ học] vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi
- vortex w. màng xoáy; màng rôta

Thuật ngữ liên quan tới wake

  • busboy tiếng Anh là gì?
  • bedevilment tiếng Anh là gì?
  • hydrophobicity tiếng Anh là gì?
  • competitory tiếng Anh là gì?
  • argy-bargy tiếng Anh là gì?
  • psycholinguistic tiếng Anh là gì?
  • cavity circuit tiếng Anh là gì?
  • ill-usage tiếng Anh là gì?
  • blizzards tiếng Anh là gì?
  • shapes tiếng Anh là gì?
  • falciform tiếng Anh là gì?
  • constitute tiếng Anh là gì?
  • renitent tiếng Anh là gì?
  • catabolically tiếng Anh là gì?
  • string-tie tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wake trong tiếng Anh

wake có nghĩa là: wake /weik/* danh từ- [hàng hải] lằn tàu!to follow in the wake of somebody- theo chân ai, theo liền ngay sau ai- [nghĩa bóng] theo gương ai* danh từ- [[thường] số nhiều] nghỉ hằng năm [ở miền bắc nước Anh]- sự thức canh người chết* nội động từ [woke, waked; waked, woken]- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy=to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy* ngoại động từ- đánh thức- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại- làm náo động [nơi nào]; phá [sự yên tĩnh]- làm dội lại [tiếng vang]- khêu gợi, gợi lại [một kỷ niệm]=to wake memories+ gợi lại những ký ức=to wake desires+ khêu gợi dục vọng- thức canh [người chết]wake- [cơ học] vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi- vortex w. màng xoáy; màng rôta

Đây là cách dùng wake tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wake tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

wake /weik/* danh từ- [hàng hải] lằn tàu!to follow in the wake of somebody- theo chân ai tiếng Anh là gì?
theo liền ngay sau ai- [nghĩa bóng] theo gương ai* danh từ- [[thường] số nhiều] nghỉ hằng năm [ở miền bắc nước Anh]- sự thức canh người chết* nội động từ [woke tiếng Anh là gì?
waked tiếng Anh là gì?
waked tiếng Anh là gì?
woken]- thức giấc tiếng Anh là gì?
thức dậy tiếng Anh là gì?
tỉnh dậy=to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy* ngoại động từ- đánh thức- làm hồi tỉnh lại tiếng Anh là gì?
làm sống lại- làm náo động [nơi nào] tiếng Anh là gì?
phá [sự yên tĩnh]- làm dội lại [tiếng vang]- khêu gợi tiếng Anh là gì?
gợi lại [một kỷ niệm]=to wake memories+ gợi lại những ký ức=to wake desires+ khêu gợi dục vọng- thức canh [người chết]wake- [cơ học] vết sóng tiếng Anh là gì?
đuôi sóng tiếng Anh là gì?
dòng đuôi- vortex w. màng xoáy tiếng Anh là gì?
màng rôta

Video liên quan

Chủ Đề