Bạn rất đẹp trong tiếng nhật là gì năm 2024

Người nói biểu dương món ăn trước mặt, đồng thời khen ngợi khả năng chế biến nhiều món ăn ngon trong quá khứ của người đầu bếp. Người được khen rất vui vì người nói cũng biết và thừa nhận khả năng của họ.

Trong tiếng Nhật, có rất nhiều cách để nói lời khen ngợi. Thay vì luôn khen ngợi người khác theo cách tương tự, sẽ rất tốt nếu bạn có thể sử dụng những lời khen phù hợp với cảm xúc của bạn vào thời điểm đó. Ngoài ra, sử dụng những lời khen có chủ ý, phức tạp hơn, chẳng hạn như “さ す が!” (sasuga!), Sẽ càng thú vị hơn.

Nếu bạn quan tâm đến ngôn ngữ Nhật Bản, tại sao bạn không đăng ký thành viên miễn phí của Trường Nhật ngữ Human Academy Plus. Bạn có thể trải nghiệm miễn phí các bài học tiếng Nhật thực tế của giáo viên giàu kinh nghiệm.

Trang web này được dịch bằng máy dịch. Do đó, nội dung không phải lúc nào cũng chính xác. Xin lưu ý rằng nội dung sau khi dịch có thể không giống với trang gốc tiếng Nhật.

Anh/Em ngồi/đứng cùng em/anh được không?

一緒にいてもいいですか?

Hỏi xem mình có thể ngồi cùng bàn hoặc đứng cạnh ai đó ở quầy bar hay không

Cho anh/em mời em/anh một ly nhé?

何を飲みますか?

Mời đồ uống

Em/Anh có hay đến đây không?

よくここに来ますか?

Nói chuyện phiếm

Anh/Em làm nghề gì?

お仕事は何をしていますか?

Nói chuyện phiếm

Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không?

ダンスしませんか?

Mời ai đó nhảy

Chúng ta ra ngoài cho thoáng đi?

外に行って新鮮な空気を吸いませんか?

Rủ ai đó ra ngoài

Em/Anh có muốn đi chỗ khác không?

他のパーティーに行きたいですか?

Mời ai đó đi cùng mình tới chỗ khác

Chúng ta đi đi!

ここから出よう!

Mời ai đó đi cùng mình tới chỗ khác

Mình về chỗ anh/em hay chỗ em/anh?

あなたの家か私の家?

Hỏi đối phương xem sẽ qua đêm ở đâu

Em/Anh có muốn về nhà anh/em xem phim không?

私の家で映画を見ませんか?

Mời đối phương về nhà mình xem phim

Tối nay em/anh đã có kế hoạch gì chưa?

今夜の予定はありますか?

Đánh tiếng mời ai đó đi hẹn hò

Khi nào chúng mình cùng đi ăn trưa/ăn tối nhé?

いつか私とランチ/ディナーをしませんか?

Mời ai đó đi hẹn hò

Anh/Em có muốn đi uống một ly cà phê không?

コーヒーを飲みにいきませか?

Mời ai đó đi uống cà phê để trò chuyện tìm hiểu thêm

Để anh/em đưa em/anh về nhé?

家まで送ってもいいですか?

Ngụ ý rằng chưa muốn chào tạm biệt

Khi nào chúng mình lại đi chơi tiếp nhé?

また会いませんか?

Xin một cuộc hẹn nữa

Cảm ơn anh/em vì một buổi tối tuyệt vời! Chúc anh/em ngủ ngon!

素敵な時間をありがとう!おやすみ!

Cách chào tạm biệt và kết thúc một buổi tối một cách lịch sự

Anh/Em có muốn vào nhà uống một ly cà phê không?

中に入ってコーヒーをでも飲みませんか?

Mời đối phương vào nhà

Anh thật đẹp trai!/Em thật (xinh) đẹp!

あなたはとても美しい!

Khen ngợi hình thức của đối phương

Anh/Em thật hài hước!

あなたはおもしろい!

Khen ngợi khiếu hài hước của đối phương

Anh/Em có đôi mắt thật đẹp!

あなたの瞳はとてもきれいです!

Khen ngợi mắt của đối phương

Anh/Em nhảy đẹp quá!

あなたはとても優れたダンサーだ!

Khen ngợi khả năng nhảy nhót của ai

Anh/Em mặc cái áo/váy này rất đẹp!

そのドレス/トップ、すごく似合っているよ!

Khen ngợi gu thời trang của đối phương

Cả ngày hôm nay anh/em chỉ nghĩ đến em/anh!

あなたのことをずっと考えていたよ!

Thể hiện mình thích đối phương đến mức nào

Nói chuyện với anh/em rất vui!

あなたとお話ができうれしかったです!

Lời khen ở cuối cuộc trò chuyện

Tôi không có hứng thú.

あまり興味がありません

Từ chối lịch sự

Để tôi yên.

放っておいて

Từ chối thẳng thừng

Đi đi!/Biến đi!

消えうせろ!

Từ chối một cách thô lỗ

Đừng đụng vào tôi!

触らないで!

Từ chối khi đối phương động chạm vào mình

Bỏ tay ra khỏi người tôi!

私から手を離して!

Từ chối khi đối phương đụng chạm vào mình

Người con gái xinh đẹp tiếng Nhật là gì?

Erokawaii (エロかわいい ): Đây là từ ghép bởi hai từ エロい (eroi) và 可愛い (kawaii). Được dùng để miêu tả những người có sự hấp dẫn người khác giới. Phần lớn là dành cho nữ.

Đẹp quá trong tiếng Nhật là gì?

きれいですね kireidesuka (ki rêi đề sự nê) : đẹp quá ! すごい sugoi (sư gôi) : siêu ! giỏi quá !

Bạn rất dễ thương tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, bạn chỉ có thể sử dụng “Kawaii! “(かわいい, 可愛い) hoặc phiên bản lịch sự hơn “Kawaii desu” (かわいいです, 可愛いです) để nói với ai đó “Bạn thật dễ thương“, vì từ “bạn” thường bị bỏ qua.

Giỏi quá tiếng Nhật là gì?

Giỏi quá: Jouzudesune: じょうずですね. Tốt lắ: Iidesune: いいですね.