Bored with là gì

Ý nghĩa của từ khóa: bored

English Vietnamese
bored
buồn bực ; buồn chán ; buồn nản ; cho buồn chán ; chán chết ; chán lắm ; chán ngắt ; chán nản mà thôi ; chán quá ; chán thôi ; chán ; chán đời ; có lẽ ; cùng chán ; làm nhàm lỗ tai ; lẽ ; n nản ; nhiên nhàm chán ; nhàm chán ; phiền ; thích thì ; thấy buồn chán ; thấy buồn ; thấy chán ; vẻ ; đầu chán ; ́ n nản ;
bored
buồn bực ; buồn chán ; buồn nản ; cho buồn chán ; chán chết ; chán lắm ; chán ngắt ; chán nản mà thôi ; chán quá ; chán thôi ; chán ; chán đời ; cùng chán ; làm nhàm lỗ tai ; n nản ; nhiên nhàm chán ; nhàm chán ; phiền ; thích thì ; thấy buồn chán ; thấy buồn ; thấy chán ; vẻ ; đầu chán ; ́ n nản ;

English English
bored; world-weary
tired of the world
bored; blase
uninterested because of frequent exposure or indulgence

English Vietnamese
boring
* danh từ
- sự khoan, sự đào
- lỗ khoan
- [số nhiều] phoi khoan
choke-bore
* danh từ
- họng súng
- đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi
smooth-bore
* danh từ
- súng nòng trơn
boringness
- xem boring
crashing bore
* danh từ
- người gây xáo trộn

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề