Con thỏ trong tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
Trong tiếng Việt, con bò con được gọi là bê, trâu con được gọi là nghé. Vậy trong tiếng Anh, các con vật nhỏ được gọi là gì? Show Bunny – /ˈbʌn.i/: thỏ con Calf – /kæf/: chỉ các con vật như voi, bò, trâu, nai con… Chick – /tʃɪk/: gà con, chim con Cub – /kʌb/: thú con (như hổ, sư tử, sói, gấu…) Duckling – /ˈdʌklɪŋ/: vịt con Fawn – /fɔːn/: hươu nhỏ, nai nhỏ Foal – /foʊl/: ngựa con, lừa con. Fry – /fraɪ/: cá con Gosling – /’gɔzliɳ/: ngựa con, lừa con Joey – ‘dʤoui/: canguro con Kid – /kɪd/: dê con Kit/Kitten – /kɪt//ˈkɪtn/: mèo con Lamp – /læmp/: cừu con Owlet – /’aʊlit/: cú con Parr – /pɑ: /: cá hồi con Tadpole – /ˈtæd.poʊl/: nòng nọc Piglet – /’piglit/: lợn con Puppy – /ˈpʌp.i/: chó con Squab – /skwɑːb/: chim bồ câu non I love buddies so much, they are so cute. – Tôi yêu lũ chó con lắm, chúng thật dễ thương làm saoA baby cow is called calf. – Con bò con thì được gọi là con bê. (Theo DKN) TIN LIÊN QUANNgay từ những ngày đầu học tiếng Anh, chúng ta đã được tìm hiểu cách gọi tên của nhiều loài động vật khác nhau. Vậy nhưng kiến thức là vô hạn và nếu không sử dụng mỗi ngày thì sẽ nhanh chóng bị lãng quên, vì thế ở bài viết này, studytienganh chia sẻ kiến thức giải thích con thỏ tiếng Anh là gì với định nghĩa và nhiều ví dụ thú vị. Đừng bỏ lỡ bạn nhé! 1.Con thỏ trong tiếng Anh là gìTrong tiếng Anh, con thỏ là rabbit Rabbit chỉ con thỏ là loài động vật có vú, bốn chân nhiều lông và sinh sống hầu khắp các vùng trên thế giới. Đặc điểm dễ nhận dạng của chúng là đôi tai dài so với kích thước cơ thể. Đây là loài động vật hiền lành, chạy nhanh chuyên ăn cỏ nên được nhiêu người yêu quý và xuất hiện trong nhiều nhân vật họa hình đáng yêu. Trước đây, từ để chỉ thỏ trưởng thành là "coney" hoặc "cony", trong khi "rabbit" để chỉ thỏ con. Tuy nhiên, sau thời gian biến đổi và hội nhập, con thỏ nói chung đều được gọi là rabbit Con thỏ tiếng Anh là Rabbit 2. Thông tin chi tiết từ vựngCách viết: Rabbit Nghĩa tiếng Anh: a small animal with long ears and large front teeth that moves by jumping on its long back legs, or the meat of this animal eaten as food. Nghĩa tiếng Việt: một loài động vật nhỏ có tai dài và răng cửa lớn di chuyển bằng cách nhảy trên đôi chân dài của nó, hoặc thịt của loài động vật này được ăn làm thức ăn. Rabbit là đáp án cho câu hỏi “Con thỏ tiếng Anh là gì?” 3. Ví dụ Anh ViệtXem một vài ví dụ Anh Việt ngay dưới đây để biết được cách sử dụng từ trong thực tế cũng như dễ dàng ghi nhớ cách gọi con thỏ trong tiếng Anh.
Rabbit là từ được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống thường ngày 4. Một số từ vựng liên quanKhi sử dụng từ Rabbit trong thực tế thường đi cùng với các từ ngữ liên quan nhưng không phải ai cũng biết cách dùng các từ này, Một số từ ngữ quen dùng với ngữ cảnh được tổng hợp trong bảng sau đây: Từ/ Cụm từ liên quan Ý nghĩa Ví dụ minh họa run chạy
ear tai
animal động vật
Wild hoang dã
mouse chuột
rùa rùa
cat mèo
carrot cà rốt
Khép lại các kiến thức liên quan giải thích con thỏ tiếng Anh là gì trên bài viết này, đội ngũ studytienganh mong rằng nhiều người học có thể nhanh chóng nắm bắt và ghi nhớ thật lâu để ứng dụng và thực tế cuộc sống. Để có thể nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình bạn đừng quên truy cập studytienganh mỗi ngày nhé! Con thỏ gọi tiếng Anh là cái gì?rabbit – Wiktionary tiếng Việt. Thơ có tên tiếng Anh là gì?Rabbit | bé học tiếng Anh | con thỏ - YouTube. Rabbit dịch tiếng Việt là gì?thỏ, con thỏ, người nhát như thỏ là các bản dịch hàng đầu của "rabbit" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Why do rabbits have long ears? ↔ Tại sao thỏ lại có đôi tai dài? Several small mammals of the family Leporidae (rabbits and hares), with long ears, long hind legs and a short, fluffy tail. Tải thơ trong tiếng Anh là gì?"Tai thỏ" (tiếng Anh: "notch") là một cách gọi của người Việt dành cho những chiếc smartphone với màn hình bị lẹm đen một phần để dành vị trí cho camera, loa thoại và cảm biến. |