Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về tên của các loại trái cây MÀU ĐỎ

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024

  • Red apples táo đỏ
  • Blood oranges
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    cam đỏ
  • Cherries /ˈtʃeri/
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    sơ-ri
  • Cranberries /ˈkrænberi/
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    cây nam việt quất
  • Red grapes nho đỏ
  • Pink/Red grapefruits bưởi chùm đỏ
  • Red pears lê đỏ
  • Pomegranate /ˈpɑːmɪɡrænɪt/
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    lựu
  • Raspberries /ˈræzberi/
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    cây mâm xôi
  • Strawberries /ˈstrɔːberi/
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    dâu tây
  • Watermelon /ˈwɔːtərmelən/
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    dưa hấu
  • Red beets củ cải đường
  • Red peppers ớt đỏ
  • Red cabbage bắp cải đỏ
  • Radishes /ˈrædɪʃ/
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    củ cải
  • Radicchio
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    tên một loại cải, ăn vào có vị chát và hơi đắng
  • Red Onions hành
  • Red potatoes khoai tây
  • Rhubarb /ˈruːbɑːrb/
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    cây đại hoàng (cây có cuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn (như) trái cây)
  • Tomatoes /təˈmeɪtəʊ/
    Quả dâu tiếng anh là gì năm 2024
    cà chua

Chestnuts, pears, mulberries, figs, walnuts, cranberry and hazelnuts are also grown in the region.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Mulberry molars are typically functional and do not need treatment.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The cherry tree rises well above the mulberry tree on which it stands.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

These forests are mostly of mulberry, acacia, and eucalyptus.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

We saw their buildings, with the large windows to let in light for silk weaving, and the mulberry trees in the yards where the silkworms grew.

To make the stencils, thin sheets of mulberry paper were glued together with persimmon tannin, making them thick and durable.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

It supported itself by producing mulberry trees and silk.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Another version says that she found silkworms eating the mulberry leaves and spinning cocoons.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Quả dâu tây Tiếng Anh đọc như thế nào?

strawberry là bản dịch của "quả dâu tây" thành Tiếng Anh.

Dâu tằm dịch Tiếng Anh là gì?

MULBERRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Cây dâu đã Tiếng Anh là gì?

Cây dâu da có tên khoa học là Baccaurea sapida, có tên gọi khác là du da, dâu da đất,... Loại cây này có nguồn gốc từ Malaysia, hiện nay được phân bố rộng rãi từ Indonesia đến phía Tây Thái Bình Dương. Ở nước ta, chúng được trồng nhiều ở cả đồng bằng và miền núi, lấy quả và cho giá trị kinh tế khá cao.

Quả dưa hấu đọc Tiếng Anh như thế nào?

Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu. Melon /ˈmɛlən/: Dưa gang. Honeydew melon /'hʌnidju: ´melən/: Dưa bở ruột xanh.