Shirt là gì tiếng anh
Bạn đang xem: Top 15+ T-shirt Nghĩa Tiếng Anh Là Gì Show Trong tiếng Anh, từ vựng là phần không thể thiếu đối với mỗi bạn học tiểng Anh. Để thành thạo được tiếng Anh thì từ vựng cũng phải được trau dồi thật đa dạng và phong phú. Vậy các bạn hãy cùng Studytienganh tìm hiểu về “áo sơ mi” trong tiếng Anh là gì và các thông tin chi tiết về từ vựng để cung cấp cho bản thân những kiến thức mới mẻ bổ ích nhé! 1. "Áo sơ mi" tiếng Anh là gì?
( Hình ảnh những chiếc áo sơ mi thực tế) “Áo sơ mi - shirt” trong tiếng Anh được định nghĩa là: Shirt is a piece of clothing worn on the upper part of the body, made of cloth and often having a collar and buttons at the front. Được hiểu là: áo sơ mi là một chiếc áo mặc ở phần trên của cơ thể, bằng vải và thường có cổ áo và hàng cúc ở phía trước. Theo từ điển Cambridge, “Shirt” được định nghĩa là: a piece of clothing worn, especially by men, on the upper part of the body, made of light cloth like cotton and usually having a collar and buttons at the front. Có nghĩa là: một bộ quần áo mặc, đặc biệt là của nam giới, ở phần trên của cơ thể, làm bằng vải nhẹ như bông và thường có cổ áo và hàng cúc ở phía trước. 2. Thông tin chi tiết
( Hình ảnh “shirt - áo sơ mi” trong tiếng Anh)
Trên đây là phiên âm quốc tế của “áo sơ mi - shirt” trong tiếng Anh. Các bạn có thể thấy sự khác biệt ở Anh Anh và Anh Mỹ chỉ khác nhau ở âm /ɜ/ và âm /ɝ/. Do đó các bạn hãy chú ý cách phát âm để phát âm đúng nhất trong tiếng Anh nhé! 3. Ví dụ Anh Việt
( Hình ảnh minh họa về áo sơ mi trong tiếng Anh)
4. Các từ vựng liên quanCác cụm từ thường đi với shirt: Cụm từ Ví dụ button-down shirt: áo sơ mi cài cúc He would even take it upon himself to wear a button-down shirt and nice shoes for the occasion. Tôi thậm chí sẽ tự mặc cho mình một chiếc áo sơ mi cài cúc và đôi giày đẹp cho dịp này. cotton shirt: áo bông An icy wind blows through your cotton shirt while you sit outside the hospital door. Một cơn gió lạnh buốt thổi qua chiếc áo bông của bạn khi bạn ngồi ngoài cửa bệnh viện. golf shirt: áo sơ mi chơi golf A school-crested sweater may be worn over the golf shirt. Một chiếc áo len có mào của trường có thể được mặc bên ngoài áo sơ mi chơi gôn. long-sleeved shirt Western riders wear a long-sleeved shirt, denim jeans, boots, and a wide-brimmed cowboy hat. Tay đua phương Tây mặc áo sơ mi dài tay, quần jean denim, đi boots và đội mũ cao bồi rộng vành. plaid shirt She normally wears a vest, a plaid shirt and gray shorts, as well as large framed black glasses. Cô ấy thường mặc một chiếc áo vest, áo sơ mi kẻ sọc và quần đùi màu xám, cũng như đeo kính đen gọng lớn. shirt pocket: túi áo sơ mi For all years the school's monogram is printed on the shirt pocket. Trong tất cả các năm, chữ lồng của trường đều được in trên túi áo. short-sleeved shirt: áo sơ mi ngắn tay Alex still will never even wear a short-sleeved shirt. Alex thậm chí sẽ không bao giờ mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay. silk shirt: áo sơ mi lụa I wore a frock coat and a silk shirt. Tôi mặc một chiếc áo khoác dạ và một chiếc áo sơ mi lụa. striped shirt: áo sơ mi kẻ sọc I find it pretty hard to be lectured on good taste by a man in a dark brown suit, a striped shirt. Tôi cảm thấy khá khó khăn khi được một người đàn ông mặc bộ đồ màu nâu sẫm, áo sơ mi kẻ sọc thuyết giảng về sở thích tốt. Trên đây là những kiến thức về “áo sơ mi” trong tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết về “áo sơ mi - shirt” của Gioitienganh.com. Chúc các bạn có một buổi học thú vị. Shirt tiếng Anh nghĩa là gì?Áo sơ mi. keep your shirt on!
Áo thun tiếng Anh là gì?T-shirt trong tiếng Anh là áo thun hay áo phông (theo ngôn ngữ miền Nam hay Bắc). Áo thun là loại áo có kết cấu hình chữ T đơn giản, tay ngắn, cổ tròn (hay không cổ) thường được làm bằng chất liệu cotton hay vải dệt kim jersey.
Shirt là loại từ gì?shirt {danh từ}
Áo sơ mi trong tiếng Anh là gì?dress shirt
Họ có thể mặc áo truyền thống của châu Phi hay áo sơ mi và đeo cà vạt. They wear either African attire or a dress shirt and tie.
|