Sổ tiết kiệm có kỳ hạn tiếng anh là gì năm 2024
Trong bài viết này, Hey English sẽ cung cấp đến bạn tất tần tật kiến thức tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng. Hãy tham khảo bài viết và “bỏ túi” những chia sẻ hữu ích để tự tin hơn khi trao đổi và làm việc với đối tác và đồng nghiệp nhé! Show
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàngTrước hết, hãy xem qua những từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng sau: Các loại tài khoản ngân hàng
Các loại thẻ ngân hàng
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng khác
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàngSau đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng, ứng với từng tình huống phổ biến trong đời sống. Chào hỏi khách hàng
Yêu cầu mở / đóng tài khoảnMẫu câu của khách hàng
Mẫu câu của giao dịch viên
Chuyển tiềnMẫu câu của khách hàng
Mẫu câu của giao dịch viên
Gửi tiềnMẫu câu của khách hàng
Mẫu câu của giao dịch viên
Rút tiềnMẫu câu của khách hàng
Mẫu câu của giao dịch viên
Đổi tiềnMẫu câu của khách hàng
Mẫu câu của giao dịch viên
Tư vấn về các khoản vayMẫu câu của khách hàng
Mẫu câu của giao dịch viên
Tư vấn về lãi suất ngân hàngMẫu câu của khách hàng
Mẫu câu của giao dịch viên
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàngMở tài khoản ngân hàngBank teller: Hello. What can I help you with? (Xin chào quý khách. Tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách?) Customer: I want to open a bank account. (Tôi muốn mở tài khoản.) Bank teller: What type of account would you like to open? (Anh muốn mở loại tài khoản nào?) Customer: I need a checking account. (Tôi muốn mở tài khoản vãng lai.) Bank teller: Would you also like to open a savings account? (Anh có muốn mở thêm một tài khoản tiết kiệm không?) Customer: That’s fine. (Được.) Bank teller: To open these accounts, you need to deposit a minimum of 50.000 VND. (Để mở các tài khoản này, anh cần gửi vào tối thiểu 50.000 VND.) Customer: I want to deposit 300.000 VND. (Tôi muốn gửi vào 300.000 VND.) Bank teller: I’ll set up your accounts for you right now. (Tôi sẽ mở tài khoản cho quý khách ngay.) Customer: Make sure to put 150.000 VND in each account. (Hãy bỏ vào mỗi tài khoản 150.00 VND giúp tôi.) Gửi tiềnBank teller: How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho chị?) Customer: I need to make a deposit. (Tôi cần gửi tiền.) Bank teller: Will you be depositing cash or a check? (Quý khách gửi bằng tiền mặt hay séc?) Customer: I will be depositing cash. (Tôi sẽ gửi tiền mặt.) Bank teller: How much do you want to deposit? (Quý khách muốn gửi bao nhiêu tiền?) Customer: It’s going to be 3.000.000 VND. (Tôi sẽ gửi vào 3.000.000 VND.) Bank teller: What account would you like to deposit that into? (Quý khách sẽ gửi vào tài khoản nào?) Customer: Could you deposit that into my checking account, please? (Hãy gửi vào tài khoản vãng lai giúp tôi.) Bank teller: Can I do anything else for you today? (Quý khách có cần tôi hỗ trợ thêm gì không?) Customer: That’s all. Thank you very much. (Không đâu. Cảm ơn chị rất nhiều.) Rút tiềnBank teller: What can I do for you? (Quý khách cần tôi giúp gì?) Customer: I need to withdraw some money. (Tôi cần rút tiền.) Bank teller: How much would you like to take out? (Quý khách cần rút bao nhiêu tiền?) Customer: I need to withdraw 300.000.000 VND. (Tôi cần rút 300.000.000 VND.) Bank teller: Which account would you like to take the money from? (Quý khách muốn rút từ tài khoản nào?) Customer: My checking account, please. (Tài khoản vãng lai của tôi.) Bank teller: Here you go. (Tiền của quý khách đây.) Customer: Thank you. (Cảm ơn.) Bank teller: Can I do anything else for you? (Quý khách có cần tôi hỗ trợ thêm gì không?) Customer: No. That’ll be all. (Không. Chỉ vậy thôi.) Chuyển tiềnBank teller: May I help you with something? (Quý khách cần hỗ trợ gì?) Customer: I would like to transfer some money. (Tôi cần chuyển tiền.) Bank teller: Where would you like to transfer money from? (Quý khách muốn chuyển tiền từ từ khoản nào?) Customer: Take it from my savings account. (Từ tài khoản tiết kiệm của tôi.) Bank teller: Where would you like the money transferred? (Quý khách muốn chuyển đến đâu?) Customer: I want it transferred into my checking account. (Tôi muốn chuyển đến tài khoản vãng lai của tôi.) Bank teller: How much do you want to transfer? (Quý khách muốn chuyển bao nhiêu tiền?) Customer: I would like to transfer 200.000.000 VND. (Tôi muốn chuyển 200.000.000 VND.) Bank teller: Will that be all today? (Quý khách có cần thêm dịch vụ nào nữa không?) Customer: That’s it for today. Thank you. (Chỉ vậy thôi. Cảm ơn.) Hủy tài khoảnBank teller: Do you need help with something? (Quý khách có cần hỗ trợ không?) Customer: I need to cancel an account. (Tôi muốn đóng một tài khoản.) Bank teller: Do you have a problem with your account? (Có vấn đề gì với tài khoản của quý khách không?) Customer: I don’t need two different accounts anymore. (Tôi không cần hai tài khoản khác nhau nữa.) Bank teller: What are you going to do about the money in your account? (Quý khách muốn làm gì với số tiền còn trong tài khoản của mình?) Customer: Can I transfer it to my remaining account? (Có thể chuyển đến tài khoản còn lại của tôi không?) Bank teller: I’ll do that for you. Would you like to withdraw any money? (Tôi sẽ chuyển cho quý khách. Quý khách có muốn rút tiền không.) Customer: No. That’s fine. (Không. Được rồi.) Bank teller: It’ll just take me a moment to cancel your account. (Tôi cần một chút thời gian để hủy tài khoản của quý khách.) Customer: Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.) Tổng kếtHy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng. Hãy theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé. Xem thêm:
Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn tiếng Anh là gì?Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn (Certificate of deposit - CD) Phương thức trả lãi cuối kỳ tiếng Anh là gì?Phương thức trả lãiInterest payment method Trả cuối kỳ At maturity Hàng tháng Monthly Khác Other……………………. Tài khoản tiết kiệm trong tiếng Anh là gì?Khi mở tài khoản ngân hàng (bank account), bạn có thể mở tài khoản thông thường (a checking account) và tài khoản tiết kiệm (a saving account). Lãi nhập gốc tiếng Anh là gì?- Lãi nhập gốc (add-on interest) là hình thức gộp phần lãi suất mà bạn đã tích lũy khi kỳ hạn tiết kiệm kết thúc vào tiền vốn gốc và tiếp tục đáo hạn tiền gửi. |