Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022

Bạn có thể dùng các ngôn ngữ bàn phím khác nhau (đôi khi còn gọi là phương thức nhập) trên Chromebook để:

  • Thay đổi ngôn ngữ nhập
  • Sử dụng ký tự đặc biệt, chẳng hạn như dấu nhấn trọng âm hoặc ký hiệu đơn vị tiền tệ

Đặt ngôn ngữ bàn phím

  1. Ở dưới cùng bên phải, hãy chọn thời gian.
  2. Chọn biểu tượng Cài đặt .
  3. Trên bảng điều khiển bên trái, hãy chọn Nâng cao
    Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022
    Ngôn ngữ và phương thức nhập.
  4. Trong phần "Ngôn ngữ và phương thức nhập", hãy chọn Phương thức nhập.
  5. Trong mục "Phương thức nhập", hãy chọn Thêm phương thức nhập.
  6. Chọn ngôn ngữ bàn phím mà bạn muốn dùng, chọn
    Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022
    Thêm.
  7. Dòng chữ "Đã bật" sẽ hiển thị bên dưới ngôn ngữ bàn phím hiện tại.
  8. Để đặt một ngôn ngữ bàn phím khác, hãy di chuột qua và chọn ngôn ngữ bạn muốn dùng.

Chuyển đổi giữa các ngôn ngữ bàn phím

Nếu thêm nhiều ngôn ngữ bàn phím, bạn có thể chuyển đổi giữa các ngôn ngữ từ kệ, bên cạnh thời gian.

  1. Ở dưới cùng bên phải, hãy chọn thời gian.
  2. Chọn biểu tượng Cài đặt .
  3. Trên bảng điều khiển bên trái, hãy chọn Nâng cao
    Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022
    Ngôn ngữ và phương thức nhập.
  4. Trong phần "Ngôn ngữ và phương thức nhập", hãy chọn Phương thức nhập.
  5. Bật "Hiển thị tùy chọn nhập trên kệ". Mã ngôn ngữ bàn phím hiện tại sẽ xuất hiện trên kệ, bên cạnh thời gian.
  6. Chọn mã ngôn ngữ bàn phím của bạn.
  7. Trong hộp "Phương thức nhập", hãy chọn ngôn ngữ mà bạn muốn chuyển sang.

Mẹo: Bạn cũng có thể chuyển đổi ngôn ngữ bằng cách nhấn đồng thời Ctrl + Shift + phím cách cho tới khi nhìn thấy ngôn ngữ mà mình muốn. Để quay về ngôn ngữ trước đó, hãy nhấn đồng thời Ctrl + phím cách.

Thêm dấu nhấn trọng âm

Bàn phím quốc tế Hoa Kỳ có các dấu nhấn trọng âm sau:

Dấu sắc (´) ' rồi nhập chữ cái
Dấu huyền (`) ` rồi nhập chữ cái
Dấu ngã (~) Shift + ` rồi nhập chữ cái
Dấu mũ (^) Shift + 6 rồi nhập chữ cái
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi (¨) Shift + ' rồi nhập chữ cái
Dấu móc dưới (¸) Shift + AltGr + 5 rồi nhập chữ cái

Mẹo: Trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ (cho máy tính để bàn), bạn có thể dùng phím ' rồi nhập chữ cái.

Dùng các tổ hợp phím sau đây để nhập các ký tự quốc tế cụ thể trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ.

Lưu ý quan trọng: Phím AltGr là phím Alt ở bên phải bàn phím.

Dấu sắc (é) AltGr + e
Dấu sắc (á) AltGr + a
Dấu sắc (ú) AltGr + u
Dấu sắc (í) AltGr + i
Dấu sắc (ó) AltGr + o
Dấu ngã (ñ) AltGr + n
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi (ü) AltGr + y
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi (ö) AltGr + p
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi (ä) AltGr + q
Dấu móc dưới (ç) AltGr + ,

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?

Trong quá trình thao tác xử lý văn bản trên Microsoft Excel, có những đoạn văn bản mà bạn cần lấy kí tự ở đầu, kí tự ở giữa hay kí tự ở cuối thì các LEN, MID, SEARCH, LEFT, RIGHT thường được sử dụng phổ biến . Tuy nhiên làm cách nào để có thể phối hợp cá hàm này lại và sử dụng một cách tối ưu? Trong bài viết dưới đây, Đào tạo tin học sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng các hàm lấy ký tự trong Excel để lấy ký tự theo mong muốn và yêu cầu.

Khóa học Tin học văn phòng tại Daotaotinhoc.vn bao gồm Microsoft Excel, Microsoft Word là các khóa học chuyên sâu kiến thức và cách sử dụng các công cụ tin học phiên bản 2013 do giảng viên – chuyên gia đầu ngành Nguyễn Quang Vinh hướng dẫn. Đồng thời anh cũng là giảng viên đứng Top các từ khóa về đào tạo tin học trên Google, Youtube như: Đào tạo tin học AB, Đào tạo tin học A, Đào tạo tin học B, video tin học B văn phòng, … Khóa học Tin học văn phòng cơ bản sẽ trang bị cho bạn đầy đủ các kỹ năng về soạn thảo văn bản Word, bảng tính Excel với học phí rất hấp dẫn.

ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC MICROSOFT EXCEL CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC MICORSOFT WORD CƠ BẢN

  • Hàm lấy ký tự trong Excel ở đầu văn bản
    • Hàm LEFT trong Excel lấy ký tự ở đầu văn bản
    • Kết hợp hàm LEN, SEARCH, LEFT trong Excel lấy ký tự đầu văn bản
  • Hàm lấy ký tự trong Excel ở giữa văn bản
  • Hàm lấy ký tự trong Excel ở cuối văn bản

Hàm LEFT trong Excel lấy ký tự ở đầu văn bản

– Ví dụ 1:Để lấy được ký tự ở đầu văn bản trong ô Excel, bạn có thể thực hiện bằng hàm LEFT để lấy ký tự này từ đoạn văn bạn. Trong ví dụ như hình ảnh bên dưới, để lấy 2 kí tự đầu của dãy các chuỗi văn bản bạn có thể sử dụng hàm LEFT bàng cách nhập công thức hàm lấy ký tự trong Excel tại ô: =LEFT(B2,2)

Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022

Kết hợp hàm LEN, SEARCH, LEFT trong Excel lấy ký tự đầu văn bản

– Ví dụ 2:Sau đây là ví dụ kết hợp hàm LEN, SEARCH và hàm LEFT để lấy kí tự bên trái của đoạn văn bản. Để lấy ký tự tên sản phẩm của chuỗi văn bản gồm Tên sản phẩm + Ngày tháng năm nhập sản phẩm + Nội dung. Làm cách nào để bạn có thể lấy được các tên sản phẩm ra khỏi chuỗi văn bản khi không xác định trước được số ký tự bên trái cần lấy.

– Đầu tiên, bạn dùng hàm SEARCH để tìm vị trí bắt đầu cần bỏ ký tự

Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022
– Bước 2: Bạn dùng hàm LEFT trong excel để lấy các kí tự Tên sản phẩm ở đầu văn bản. Tại ô bạn nhập công thức hàm LEFT như sau: =LEFT(B2,C2-1)

Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022

Hàm lấy ký tự trong Excel ở giữa văn bản

Để lấy kí tự ở giữa ra khỏi chuỗi chuỗi văn bản, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến hàm MID trong excel. Tuy nhiên, hàm này chỉ là hàm để bạn xác định được các ký tự ở giữa bắt đầu từ số kí tự thứ mấy trong chuỗi văn bản. Để loại bỏ được ký tự ở giữa ra khỏi chuỗi văn bản, bạn cần thực hiện các bước sau đây.

Trong ví dụ bên dưới đây sẽ yêu cầu các bạn cần tách ngày tháng năm sản phẩm ra chuỗi văn bản gồm Tên sản phẩm + ngày tháng năm nhập sản phẩm + nội dung.

– Đầu tiên, bạn xác định đoạn text ở giữa cần bỏ kí tự là gồm 8 ký tự gồm ngày tháng năm.  Tại ô hàm SEARCH để tìm vị trí bắt đầu, bạn nhập công thức hàm =SEARCH(“2021”,B2)

Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022

Tìm vị trí kết thúc với hàm SEARCH như sau =SEARCH(“2021”,B2).

Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022

– Bước 2: Xác định ký từ đầu tiên cần lấy từ bên trái đến là SEARCH(“2021”,B2) và ký tự ở phần bên phải từ ký tự đầu tiên SEARCH(“2021”,B2)+8-1. Xác định phần ký tự cần bỏ đi là 8 ký tự gồm ngày tháng năm nhập sản phẩm.Cuối cùng, bạn nhập công thức hàm LEFT để thực hiện tách ký tự ở giữa ra khỏi chuỗi văn bản.

Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022

Vậy là bạn đã tách được các ký tự ở giữa ra khỏi chuỗi văn bản rồi.

Nếu không chèn thêm các cột để sử dụng hàm SEARCH, bạn cũng có thể sử dụng công thức lồng ghép như hình ảnh bên dưới nhé!

Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022

Hàm lấy ký tự trong Excel ở cuối văn bản

– Ví dụ: Để loại bỏ các ký tự trước dấu chấm để xem các đuôi tên miền website. Tuy nhiên, phần lý tự trước dâu chấm không có một con số cố định ký tự, vậy làm cách nào để bạn có thể loại các ký tự trước dấu chấm một cách nhanh chóng mà không mất thời gian làm nhiều lần? Gợi ý là bạn có thể sử dụng kết hợp hàm SEARCH và hàm RIGHT với các bước thực hiện đơn giản như sau:

– Đầu tiên, bạn dùng hàm SEARCH trong Excel để tìm kiếm dấu chấm trong chuỗi văn bản.

Bạn chèn thêm một cột hàm SEARCH trong Excel và nhập công thức vào ô: =SEARCH(“.”,B2) để tìm dấu chấm trong chuỗi văn bản của các ô. Vì đây là text nên điều kiện cần được đặt trong dấu ngoặc kép. Kết quả trả về của hàm SEARCH là số vị trí của dấu chấm xuất hiện trong chuỗi văn bản tại ô B2.

Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022

– Bước 2: Bạn sử dụng hàm RIGHT  để lấy số ký tự sau dấu chấm bằng cách tổng số ký tự của chuỗi text trừ đi cho tổng số ký tự trước dấu chấm.

Sau đó bạn tiếp tục chèn thêm một cột hàm RIGHT để lấy ký tự sau dấu chấm bằng cách nhập công thức: =RIGHT(B2,LEN(B2)-C2. Ở bước này hàm LEN dùng để xác định tổng số ký tự trong chuỗi văn bản ô B2. LEN(B2)-C2 là số ký tự ở bên phải còn lại chuỗi văn bản ô B2 sau khi trừ đi. Kết quả cuối cùng công thức hàm RIGHT trong excel – hàm lấy ký tự trong Excel sẽ hiển thị số ký tự cần lấy.

Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022

>> Xem thêm Hướng dẫn sử dụng hàm RIGHT và RIGHTB trong Excel

Hy vọng với bài viết này từ Đào tạo tin học sẽ giúp bạn biết cách sử dụng hàm lấy ký tự trong excel, ứng dụng vào công việc và học tập một cách hiệu quả nhé. Nếu trong quá trình thực hiện, các bạn có gặp bất cứ khó khăn nào có thể để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ hướng dẫn. Bên cạnh đó để không bỏ lỡ những mẹo hay trong tin học văn phòng, bạn có thể theo dõi các trang mạng xã hội của Đào tạo tin học ngay nhé!

Chúc các bạn áp dụng thành công!

Top 10 phim nhất định phải xem năm 2022

BE là một từ Scrabble có thể chơi được!

Một danh sách các từ bắt đầu với Scrabble cũng có thể được sử dụng trong khi chơi các từ với bạn bè.Đây là danh sách các từ bắt đầu bằng tất cả các độ dài khác nhau.words that begin with be of all different lengths.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất bắt đầu bằng
  • 9 chữ cái bắt đầu bằng
  • 8 chữ cái bắt đầu bằng
  • 7 chữ cái bắt đầu bằng
  • 6 chữ cái bắt đầu bằng
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng
  • 4 chữ cái bắt đầu bằng
  • 3 chữ cái bắt đầu bằng
  • Từ 2 chữ cái bắt đầu bằng
  • Câu hỏi thường gặp về các từ bắt đầu bằng

Những từ ghi điểm cao nhất bắt đầu bằng

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với BE, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu bắt đầu bằngĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
bezique27 29
Bemixed19 21
Benzyl21 23
Bedizen19 21
Begazes19 21
Benzoic20 23
Bezzant27 29
Benzoyl21 23
Bejewel19 23
bắt đầu20 22

1.398 từ Scrabble bắt đầu bằng

9 chữ cái bắt đầu bằng

  • beachball18
  • beachboys21
  • beachcomb22
  • beachgoer17
  • beachhead20
  • beachiest16
  • beachside17
  • beachwear19
  • beaconing14
  • beadhouse15
  • beadiness12
  • beadledom15
  • beadrolls12
  • beadworks19
  • beamingly17
  • beamishly19
  • beanballs13
  • beaneries11
  • beanpoles13
  • beanstalk15
  • bearberry16
  • beardless12
  • beargrass12
  • bearishly17
  • bearskins15
  • bearwoods15
  • beastings12
  • beastlier11
  • beatified15
  • beatifies14
  • beatitude12
  • beaucoups15
  • beauteous11
  • beautiful14
  • beavering15
  • bebeerine13
  • beblooded15
  • beboppers17
  • becalming16
  • becapping18
  • becarpets15
  • beccafico20
  • bechalked21
  • bechamels18
  • bechanced19
  • bechances18
  • becharmed19
  • beckoners17
  • beckoning18
  • beclamors15
  • beclasped16
  • becloaked18
  • beclogged16
  • beclothed17
  • beclothes16
  • beclouded15
  • beclowned17
  • becomings16
  • becowards17
  • becquerel22
  • becrawled17
  • becriming16
  • becrowded18
  • becrusted14
  • becudgels15
  • becursing14
  • bedabbled17
  • bedabbles16
  • bedamning15
  • bedarkens16
  • bedaubing15
  • bedazzled31
  • bedazzles30
  • bedboards15
  • bedchairs17
  • bedcovers17
  • bedeafens15
  • bedecking19
  • bedehouse15
  • bedeviled16
  • bedfellow18
  • bedframes17
  • bediapers14
  • bedighted17
  • bedimming17
  • bedimpled17
  • bedimples16
  • bedirtied13
  • bedirties12
  • bedizened22
  • bedlamite14
  • bedmakers18
  • bedplates14
  • bedquilts21
  • bedraggle14
  • bedraping15
  • bedridden14
  • bedrivels15
  • bedroomed15
  • bedrugged15
  • bedsheets15
  • bedsonias12
  • bedspread15
  • bedspring15
  • bedstands13
  • bedsteads13
  • bedstraws15
  • bedumbing17
  • beduncing15
  • bedwarfed19
  • bedwarmer17
  • bedwetter15
  • beebreads14
  • beechiest16
  • beechmast18
  • beechnuts16
  • beechwood20
  • beefaloes14
  • beefcakes20
  • beefeater14
  • beefiness14
  • beefsteak18
  • beefwoods18
  • beekeeper17
  • beelining12
  • beeriness11
  • beestings12
  • beeswaxes21
  • beeswings15
  • beetroots11
  • befalling15
  • befingers15
  • befitting15
  • beflagged17
  • befleaing15
  • beflecked21
  • beflowers17
  • befogging17
  • befooling15
  • befoulers14
  • befouling15
  • befretted15
  • befriends15
  • befringed16
  • befringes15
  • befuddled17
  • befuddles16
  • begalling13
  • begetters12
  • begetting13
  • beggardom16
  • beggaries13
  • beggaring14
  • beginners12
  • beginning13
  • begirding14
  • begirdled14
  • begirdles13
  • begladded15
  • beglamors14
  • beglamour14
  • begloomed15
  • begoggled15
  • begriming15
  • begrimmed17
  • begroaned13
  • begrudged15
  • begrudger14
  • begrudges14
  • beguilers12
  • beguiling13
  • begulfing16
  • behaviors17
  • behaviour17
  • beheadals15
  • beheaders15
  • beheading16
  • behemoths19
  • beholders15
  • beholding16
  • behooving18
  • behowling18
  • bejabbers22
  • bejeebers20
  • bejeweled22
  • bejumbled23
  • bejumbles22
  • bekissing16
  • beknights19
  • beknotted16
  • belabored14
  • belabours13
  • beladying16
  • belatedly15
  • belauding13
  • beleaguer12
  • beleaping14
  • belemnite13
  • believers14
  • believing15
  • beliquors20
  • belittled12
  • belittler11
  • belittles11
  • bellbirds14
  • bellicose13
  • bellowers14
  • bellowing15
  • bellpulls13
  • bellworts14
  • bellyache19
  • bellyband17
  • bellyfuls17
  • bellylike18
  • belonging13
  • beltlines11
  • belvedere15
  • bemadamed17
  • bemaddens15
  • bemeaning14
  • bemedaled15
  • bemingled15
  • bemingles14
  • bemisting14
  • bemoaning14
  • bemocking20
  • bemuddled16
  • bemuddles15
  • bemurmurs15
  • bemusedly17
  • bemuzzled32
  • bemuzzles31
  • benadryls15
  • benchland17
  • benchless16
  • benchmark22
  • bendaying16
  • benedicks18
  • benedicts14
  • beneficed17
  • benefices16
  • benefited15
  • benefiter14
  • benempted16
  • bengaline12
  • benighted16
  • benignant12
  • benignity15
  • benjamins20
  • bentgrass12
  • benthonic16
  • benthoses14
  • bentonite11
  • bentwoods15
  • benumbing16
  • benzenoid21
  • benzidine21
  • benzidins21
  • benzoates20
  • bepainted14
  • bepimpled18
  • bepimples17
  • bequeaths23
  • berascals13
  • berberine13
  • berberins13
  • berceuses13
  • berdaches17
  • bereavers14
  • bereaving15
  • bergamots14
  • berhyming20
  • beriberis13
  • berimbaus15
  • berkelium17
  • bernicles13
  • berrettas11
  • berryless14
  • berrylike18
  • berserker15
  • berserkly18
  • beryllium16
  • bescoured14
  • bescreens13
  • beseeched17
  • beseecher16
  • beseeches16
  • beseeming14
  • besetment13
  • besetters11
  • besetting12
  • beshadows18
  • beshaming17
  • beshivers17
  • beshouted15
  • beshrewed18
  • beshrouds15
  • besiegers12
  • besieging13
  • besliming14
  • besmeared14
  • besmearer13
  • besmiling14
  • besmoking18
  • besmooths16
  • besmudged16
  • besmudges15
  • besmutted14
  • besnowing15
  • besoothed15
  • besoothes14
  • besotting12
  • bespangle14
  • bespatter13
  • bespoused14
  • bespouses13
  • bespreads14
  • besteaded13
  • bestially14
  • bestirred12
  • bestowals14
  • bestowers14
  • bestowing15
  • bestrewed15
  • bestrides12
  • bestrowed15
  • bestudded14
  • beswarmed17
  • betatrons11
  • betatters11
  • betelnuts11
  • bethanked19
  • bethesdas15
  • bethorned15
  • bethought18
  • bethumped19
  • betokened16
  • betrayals14
  • betrayers14
  • betraying15
  • betrothal14
  • betrothed15
  • bettering12
  • bevatrons14
  • bevellers14
  • bevelling15
  • beverages15
  • bevomited17
  • bewailers14
  • bewailing15
  • bewearied15
  • bewearies14
  • beweeping17
  • bewigging17
  • bewilders15
  • bewitched20
  • bewitcher19
  • bewitches19
  • beworming17
  • beworried15
  • beworries14
  • bewrapped19
  • bewrayers17
  • bewraying18

8 từ chữ bắt đầu bằng

  • beachboy20
  • beachier15
  • beaching16
  • beaconed13
  • beadiest11
  • beadings12
  • beadlike15
  • beadroll11
  • beadsman13
  • beadsmen13
  • beadwork18
  • beakiest14
  • beakless14
  • beaklike18
  • beamiest12
  • beamless12
  • beamlike16
  • beanbags13
  • beanball12
  • beanlike14
  • beanpole12
  • bearable12
  • bearably15
  • bearcats12
  • bearding12
  • bearhugs14
  • bearings11
  • bearlike14
  • bearskin14
  • bearwood14
  • beasties10
  • beatable12
  • beatific15
  • beatings11
  • beatless10
  • beatniks14
  • beaucoup14
  • beauties10
  • beautify16
  • beavered14
  • bebeerus12
  • bebloods13
  • bebopper16
  • becalmed15
  • becapped17
  • becarpet14
  • bechalks19
  • bechamel17
  • bechance17
  • becharms17
  • beckoned17
  • beckoner16
  • beclamor14
  • beclasps14
  • becloaks16
  • beclothe15
  • beclouds13
  • beclowns15
  • becoming15
  • becoward16
  • becrawls15
  • becrimed15
  • becrimes14
  • becrowds16
  • becrusts12
  • becudgel14
  • becursed13
  • becurses12
  • bedabble15
  • bedamned14
  • bedarken15
  • bedaubed14
  • bedazzle29
  • bedboard14
  • bedchair16
  • bedcover16
  • beddable14
  • beddings13
  • bedeafen14
  • bedecked18
  • bedesman13
  • bedesmen13
  • bedevils14
  • bedewing15
  • bedframe16
  • bedgowns15
  • bediaper13
  • bedights15
  • bedimmed16
  • bedimple15
  • bedizens20
  • bedlamps15
  • bedmaker17
  • bedmates13
  • bedotted12
  • bedouins11
  • bedplate13
  • bedposts13
  • bedquilt20
  • bedrails11
  • bedraped14
  • bedrapes13
  • bedrench16
  • bedrivel14
  • bedrocks17
  • bedrolls11
  • bedrooms13
  • bedsheet14
  • bedsides12
  • bedsonia11
  • bedsores11
  • bedstand12
  • bedstead12
  • bedstraw14
  • bedticks17
  • bedtimes13
  • bedumbed16
  • bedunced14
  • bedunces13
  • bedwards15
  • bedwarfs17
  • beebread13
  • beechier15
  • beechnut15
  • beefalos13
  • beefcake19
  • beefiest13
  • beefless13
  • beefwood17
  • beehives16
  • beelined11
  • beelines10
  • beeriest10
  • beeswing14
  • beetlers10
  • beetling11
  • beetroot10
  • beeyards14
  • befallen13
  • befinger14
  • befitted14
  • befleaed14
  • beflecks19
  • beflower16
  • befogged16
  • befooled14
  • befouled14
  • befouler13
  • befriend14
  • befringe14
  • befuddle15
  • begalled12
  • begazing21
  • begetter11
  • beggared13
  • beggarly15
  • beginner11
  • begirded13
  • begirdle12
  • beglamor13
  • beglooms13
  • begonias11
  • begorrah14
  • begotten11
  • begrimed14
  • begrimes13
  • begroans11
  • begrudge13
  • beguiled12
  • beguiler11
  • beguiles11
  • beguines11
  • begulfed15
  • behalves16
  • behavers16
  • behaving17
  • behavior16
  • beheadal14
  • beheaded15
  • beheader14
  • behemoth18
  • beholden14
  • beholder14
  • behooved17
  • behooves16
  • behoving17
  • behowled17
  • beignets11
  • bejabers19
  • bejeezus26
  • bejewels20
  • bejumble21
  • bekissed15
  • bekisses14
  • beknight18
  • belabors12
  • belabour12
  • beladied12
  • beladies11
  • belauded12
  • belayers13
  • belaying14
  • belchers15
  • belching16
  • beldames13
  • beleaped13
  • belfried14
  • belfries13
  • believed14
  • believer13
  • believes13
  • beliquor19
  • belittle10
  • bellbird13
  • bellboys15
  • belleeks14
  • bellhops15
  • bellings11
  • bellowed14
  • bellower13
  • bellpull12
  • bellwort13
  • bellyful16
  • bellying14
  • belonged12
  • beloveds14
  • beltings11
  • beltless10
  • beltline10
  • beltways16
  • bemadams15
  • bemadden14
  • bemeaned13
  • bemingle13
  • bemiring13
  • bemisted13
  • bemixing20
  • bemoaned13
  • bemocked19
  • bemuddle14
  • bemurmur14
  • bemusing13
  • bemuzzle30
  • benadryl14
  • benaming13
  • benchers15
  • benching16
  • benchtop17
  • bendable13
  • bendayed15
  • bendiest11
  • bendways17
  • bendwise14
  • benedick17
  • benedict13
  • benefice15
  • benefits13
  • benignly14
  • benisons10
  • benjamin19
  • benomyls15
  • benthons13
  • bentwood14
  • benumbed15
  • benzenes19
  • benzidin20
  • benzines19
  • benzoate19
  • benzoins19
  • benzoles19
  • benzoyls22
  • benzylic24
  • bepaints12
  • bepimple16
  • bequeath22
  • bequests19
  • beraking15
  • berascal12
  • berating11
  • berberin12
  • berberis12
  • berceuse12
  • berdache16
  • bereaved14
  • bereaver13
  • bereaves13
  • berettas10
  • bergamot13
  • bergeres11
  • berhymed19
  • berhymes18
  • beriberi12
  • berimbau14
  • beriming13
  • beringed12
  • berlines10
  • bermudas13
  • bernicle12
  • berouged12
  • berretta10
  • berrying14
  • berseems12
  • berserks14
  • berthing14
  • beryline13
  • bescorch17
  • bescours12
  • bescreen12
  • beseemed13
  • besetter10
  • beshadow17
  • beshamed16
  • beshames15
  • beshiver16
  • beshouts13
  • beshrews16
  • beshroud14
  • besieged12
  • besieger11
  • besieges11
  • beslaved14
  • beslimed13
  • beslimes12
  • besmears12
  • besmiled13
  • besmiles12
  • besmirch17
  • besmoked17
  • besmokes16
  • besmooth15
  • besmudge14
  • besnowed14
  • besoothe13
  • besotted11
  • besought14
  • bespeaks16
  • bespoken16
  • bespouse12
  • bespread13
  • besprent12
  • besteads11
  • bestiary13
  • bestowal13
  • bestowed14
  • bestower13
  • bestrewn13
  • bestrews13
  • bestride11
  • bestrode11
  • bestrown13
  • bestrows13
  • beswarms15
  • betaines10
  • betaking15
  • betatron10
  • betatter10
  • betelnut10
  • bethanks17
  • bethesda14
  • bethinks17
  • bethorns13
  • bethumps17
  • betiding12
  • betokens14
  • betonies10
  • betrayal13
  • betrayed14
  • betrayer13
  • betroths13
  • bettered11
  • beuncled13
  • bevatron13
  • bevelers13
  • beveling14
  • bevelled14
  • beveller13
  • beverage14
  • bevomits15
  • bewailed14
  • bewailer13
  • bewaring14
  • bewigged16
  • bewilder14
  • bewinged15
  • bewormed16
  • bewrayed17
  • bewrayer16
  • bezazzes37
  • beziques28
  • bezzants28

7 chữ cái bắt đầu bằng

  • beached15
  • beaches14
  • beacons11
  • beaders10
  • beadier10
  • beadily13
  • beading11
  • beadles10
  • beadman12
  • beadmen12
  • beagles10
  • beakers13
  • beakier13
  • beamier11
  • beamily14
  • beaming12
  • beamish14
  • beanbag12
  • beanery12
  • beanies9
  • beaning10
  • bearcat11
  • bearded11
  • bearers9
  • bearhug13
  • bearing10
  • bearish12
  • beastie9
  • beastly12
  • beaters9
  • beatify15
  • beating10
  • beatnik13
  • beauish12
  • beavers12
  • bebeeru11
  • beblood12
  • becalms13
  • because11
  • bechalk18
  • becharm16
  • beckets15
  • becking16
  • beckons15
  • beclasp13
  • becloak15
  • beclogs12
  • becloud12
  • beclown14
  • becomes13
  • becrawl14
  • becrime13
  • becrowd15
  • becrust11
  • becurse11
  • becurst11
  • bedamns12
  • bedaubs12
  • bedbugs13
  • bedders11
  • bedding12
  • bedecks16
  • bedells10
  • bedeman12
  • bedemen12
  • bedevil13
  • bedewed14
  • bedfast13
  • bedgown14
  • bedight14
  • bedirty13
  • bedizen19
  • bedlamp14
  • bedlams12
  • bedless10
  • bedlike14
  • bedmate12
  • bedouin10
  • bedpans12
  • bedpost12
  • bedrail10
  • bedrape12
  • bedrock16
  • bedroll10
  • bedroom12
  • bedrugs11
  • bedside11
  • bedsits10
  • bedsore10
  • bedtick16
  • bedtime12
  • beduins10
  • bedumbs14
  • bedunce12
  • bedward14
  • bedwarf16
  • beebees11
  • beechen14
  • beeches14
  • beedies10
  • beefalo12
  • beefier12
  • beefily15
  • beefing13
  • beehive15
  • beelike13
  • beeline9
  • beepers11
  • beeping12
  • beerier9
  • beeswax19
  • beetled10
  • beetler9
  • beetles9
  • beeyard13
  • beezers18
  • befalls12
  • beflags13
  • befleas12
  • befleck18
  • befools12
  • befouls12
  • befrets12
  • begalls10
  • begazed20
  • begazes19
  • beggars11
  • beggary14
  • begging12
  • begirds11
  • beglads11
  • begloom12
  • begonia10
  • begorah13
  • begorra10
  • begrime12
  • begrims12
  • begroan10
  • beguile10
  • beguine10
  • begulfs13
  • behaved16
  • behaver15
  • behaves15
  • beheads13
  • behests12
  • behinds13
  • beholds13
  • behoove15
  • behoved16
  • behoves15
  • behowls15
  • beignes10
  • beignet10
  • bejesus16
  • bejewel19
  • beknots13
  • belabor11
  • belaced12
  • belated10
  • belauds10
  • belayed13
  • belayer12
  • belched15
  • belcher14
  • belches14
  • beldame12
  • beldams12
  • beleaps11
  • beleapt11
  • beliefs12
  • beliers9
  • believe12
  • bellboy14
  • belleek13
  • bellhop14
  • bellied10
  • bellies9
  • belling10
  • bellman11
  • bellmen11
  • bellows12
  • belongs10
  • beloved13
  • belters9
  • belting10
  • beltway15
  • belugas10
  • belying13
  • bemadam14
  • bemeans11
  • bemired12
  • bemires11
  • bemists11
  • bemixed19
  • bemixes18
  • bemoans11
  • bemocks17
  • bemused12
  • bemuses11
  • benamed12
  • benames11
  • benched15
  • bencher14
  • benches14
  • bendays13
  • bendees10
  • benders10
  • bendier10
  • bending11
  • beneath12
  • benefic14
  • benefit12
  • benempt13
  • benison9
  • bennets9
  • bennies9
  • benomyl14
  • benthal12
  • benthic14
  • benthon12
  • benthos12
  • benumbs13
  • benzene18
  • benzine18
  • benzins18
  • benzoic20
  • benzoin18
  • benzole18
  • benzols18
  • benzoyl21
  • benzyls21
  • bepaint11
  • bequest18
  • beraked14
  • berakes13
  • berated10
  • berates9
  • bereave12
  • beretta9
  • bergere10
  • berhyme17
  • berimed12
  • berimes11
  • berline9
  • berlins9
  • berming12
  • berobed12
  • berried10
  • berries9
  • berseem11
  • berserk13
  • berthas12
  • berthed13
  • bescour11
  • beseech14
  • beseems11
  • beshame14
  • beshout12
  • beshrew15
  • besides10
  • besiege10
  • beslime11
  • besmear11
  • besmile11
  • besmoke15
  • besmuts11
  • besnows12
  • bespake15
  • bespeak15
  • bespoke15
  • bestead10
  • besting10
  • bestirs9
  • bestows12
  • bestrew12
  • bestrid10
  • bestrow12
  • bestuds10
  • beswarm14
  • betaine9
  • betaken13
  • betakes13
  • betaxed17
  • bethank16
  • bethels12
  • bethink16
  • bethorn12
  • bethump16
  • betided11
  • betides10
  • betimes11
  • betises9
  • betoken13
  • betrays12
  • betroth12
  • betters9
  • betting10
  • bettors9
  • between12
  • betwixt19
  • beveled13
  • beveler12
  • bevomit14
  • bewails12
  • bewared13
  • bewares12
  • beweary15
  • beweeps14
  • bewitch17
  • beworms14
  • beworry15
  • bewraps14
  • bewrapt14
  • bewrays15
  • beylics14
  • beyliks16
  • beyonds13
  • bezants18
  • bezique27
  • bezoars18
  • bezzant27

6 chữ cái bắt đầu bằng

  • beachy16
  • beacon10
  • beaded10
  • beader9
  • beadle9
  • beagle9
  • beaked13
  • beaker12
  • beamed11
  • beaned9
  • beanie8
  • beanos8
  • beards9
  • bearer8
  • beasts8
  • beaten8
  • beater8
  • beauts8
  • beauty11
  • beaver11
  • bebops12
  • becalm12
  • became12
  • becaps12
  • becked15
  • becket14
  • beckon14
  • beclog11
  • become12
  • bedamn11
  • bedaub11
  • bedbug12
  • bedded11
  • bedder10
  • bedeck15
  • bedell9
  • bedels9
  • bedews12
  • bedims11
  • bedlam11
  • bedpan11
  • bedrid10
  • bedrug10
  • bedsit9
  • beduin9
  • bedumb13
  • beebee10
  • beechy16
  • beefed12
  • beeped11
  • beeper10
  • beetle8
  • beeves11
  • beezer17
  • befall11
  • befell11
  • befits11
  • beflag12
  • beflea11
  • befogs12
  • befool11
  • before11
  • befoul11
  • befret11
  • begall9
  • begaze18
  • begets9
  • beggar10
  • begged11
  • begins9
  • begird10
  • begirt9
  • beglad10
  • begone9
  • begrim11
  • begulf12
  • begums11
  • behalf14
  • behave14
  • behead12
  • beheld12
  • behest11
  • behind12
  • behold12
  • behoof14
  • behove14
  • behowl14
  • beiges9
  • beigne9
  • beings9
  • bekiss12
  • beknot12
  • belady12
  • belaud9
  • belays11
  • beldam11
  • beleap10
  • belfry14
  • belgas9
  • belied9
  • belief11
  • belier8
  • belies8
  • belike12
  • belive11
  • belled9
  • belles8
  • bellow11
  • belong9
  • belons8
  • belows11
  • belted9
  • belter8
  • beluga9
  • bemata10
  • bemean10
  • bemire10
  • bemist10
  • bemixt17
  • bemoan10
  • bemock16
  • bemuse10
  • bename10
  • benday12
  • bended10
  • bendee9
  • bender9
  • bendys12
  • benign9
  • bennes8
  • bennet8
  • bennis8
  • bentos8
  • benumb12
  • benzal17
  • benzin17
  • benzol17
  • benzyl20
  • berake12
  • berate8
  • bereft11
  • berets8
  • berime10
  • berlin8
  • bermed11
  • bermes10
  • bertha11
  • berths11
  • beryls11
  • beseem10
  • besets8
  • beside9
  • besmut10
  • besnow11
  • besoms10
  • besots8
  • bested9
  • bestir8
  • bestow11
  • bestud9
  • betake12
  • betels8
  • bethel11
  • betide9
  • betime10
  • betise8
  • betons8
  • betony11
  • betook12
  • betray11
  • bettas8
  • betted9
  • better8
  • bettor8
  • bevels11
  • bevies11
  • bevors11
  • bewail11
  • beware11
  • beweep13
  • bewept13
  • bewigs12
  • beworm13
  • bewrap13
  • bewray14
  • beylic13
  • beylik15
  • beyond12
  • bezant17
  • bezazz35
  • bezels17
  • bezils17
  • bezoar17

5 chữ cái bắt đầu bằng

  • beach12
  • beads8
  • beady11
  • beaks11
  • beaky14
  • beams9
  • Beamy12
  • beano7
  • beans7
  • beard8
  • bears7
  • beast7
  • beats7
  • Beaus7
  • beaut7
  • beaux14
  • bebop11
  • becap11
  • becks13
  • bedel8
  • Bedew11
  • bedim10
  • beech12
  • beedi8
  • beefs10
  • beefy13
  • beeps9
  • bia7
  • beery10
  • beets7
  • befit10
  • befog11
  • began8
  • begat8
  • beget8
  • begin8
  • begot8
  • begum10
  • begun8
  • beige8
  • beigy11
  • là8
  • belay10
  • belch12
  • belga8
  • belie7
  • belle7
  • bells7
  • bụng10
  • belon7
  • below10
  • belts7
  • bemas9
  • bemix16
  • bench12
  • CUMENDS8
  • bendy11
  • benes7
  • benne7
  • benni7
  • benny10
  • bento7
  • Bents7
  • beret7
  • bergs8
  • berks11
  • berme9
  • berms9
  • berry10
  • Berth10
  • beryl10
  • beses7
  • beset7
  • besom9
  • besot7
  • bests7
  • Betas7
  • betel7
  • beths10
  • beton7
  • betta7
  • bevel10
  • bevor10
  • Bewig11
  • bezel16
  • bezil16

2 chữ cái bắt đầu bằng

  • be4

Câu hỏi thường gặp về các từ bắt đầu bằng

Những từ Scrabble tốt nhất bắt đầu từ là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất bắt đầu bằng bezazzes, có giá trị ít nhất 37 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo bắt đầu bằng Bemixed, có giá trị 19 điểm. Các từ điểm cao khác bắt đầu bằng Benzyls (21), Bedizen (19), Begazes (19), Benzoic (20), Bezzant (27), Benzoyl (21), Bejewel (19) và Begazed (20).

Có bao nhiêu từ bắt đầu với các chữ cái?

Có 1.398 từ bắt đầu với các chữ cái nằm trong từ điển Scrabble. Trong số 364 từ 9 chữ cái, 390 là 8 từ chữ, 322 là 7 chữ cái, 193 là 6 chữ cái, 86 là 5 chữ từ.

Một từ 5 chữ cái bắt đầu bằng là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng be.

Những từ bắt đầu là gì?

bead.
beak.
beal.
beam.
bean.
bear.
beat.
beau.
Nullwords bắt đầu bằng scrabble.merriam.com

Có từ 5 chữ cái nào không?

Cách dễ nhất là sử dụng s ở đầu từ mới:..
Seize..
Serve..
Sharp..
Shelf..
Shine..
Slice..
Solid..
Space..

Một từ 5 chữ cái bắt đầu bằng rea là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng rea.