Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có tất cả 181 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
- table [n] /’teibl/ cái bàn
- tablet [n] /’tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
- tackle [v] [n] /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
- tail [n] /teil/ đuôi, đoạn cuối
- take [v] /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
- take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
- take [sth] over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
- talk [v] [n] /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
- tall [adj] /tɔ:l/ cao
- tank [n] /tæŋk/ thùng, két, bể
- tap [v] [n] . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
- tape [n] /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
- target [n] /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích
- task [n] /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
- taste [n] , [v] /teist/ vị, vị giác; nếm
- tax [n] , [v] /tæks/ thuế; đánh thuế
- taxi [n] /’tæksi/ xe tắc xi
- tea [n] /ti:/ cây chè, trà, chè
- teach [v] /ti:tʃ/ dạy
- teaching [n] /’ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
- teacher [n] /’ti:t∫ə/ giáo viên
- team [n] /ti:m/ đội, nhóm
- tear [ NAmE ] [v] [n] /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
- technical [adj] /’teknikl/ [thuộc] kỹ thuật, chuyên môn
- technique [n] /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
- technology [n] /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
- telephone [also phone] [n] , [v] /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
- television [also TV] [n] /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
- tell [v] /tel/ nói, nói với
- temperature [n] /´tempritʃə/ nhiệt độ
- temporary [adj] /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
- temporarily [adv] /’tempзrзlti/ tạm
- tend [v] /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
- tendency [n] /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
- tension [n] /’tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
- tent [n] /tent/ lều, rạp
- term [n] /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
- terrible [adj] /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
- terribly [adv] /’terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
- test [n] , [v] /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
- text [n] /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
- than prep., conj. /ðæn/ hơn
- thank [v] /θæŋk/ cám ơn
- thanks exclamation, [n] /’θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
- thank you exclamation, [n] cảm ơn bạn [ông bà, anh chị…]
- that det., pro [n]conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
- the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này….
- theatre [BrE] [NAmE theater] [n] /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
- their det. /ðea[r]/ của chúng, của chúng nó, của họ
- theirs pro[n] /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
- them pro[n] /ðem/ chúng, chúng nó, họ
- theme [n] /θi:m/ đề tài, chủ đề
- themselves pro[n] /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
- then [adv] /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
- theory [n] /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết
- there [adv] /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
- therefore [adv] /’ðeəfɔ:[r]/ bởi vậy, cho nên, vì thế
- they pro[n] /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
- thick [adj] /θik/ dày; đậm
- thickly [adv] /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
- thickness [n] /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
- thief [n] /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
- thin [adj] /θin/ mỏng, mảnh
- thing [n] /θiŋ/ cái, đồ, vật
- think [v] /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
- thinking [n] /’θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
- thirsty [adj] /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
- this det., pro[n] /ðis/ cái này, điều này, việc này
- thorough [adj] /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
- thoroughly [adv] /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
- though conj., [adv] /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
- thought [n] /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
- thread [n] /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
- threat [n] /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
- threaten [v] /’θretn/ dọa, đe dọa
- threatening [adj] /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
- throat [n] /θrout/ cổ, cổ họng
- through prep., [adv] /θru:/ qua, xuyên qua
- throughout prep., [adv] /θru:’aut/ khắp, suốt
- throw [v] /θrou/ ném, vứt, quăng
- throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
- thumb [n] /θʌm/ ngón tay cái
- Thursday [n] [abbr. Thur., Thurs.] /´θə:zdi/ thứ 5
- thus [adv] /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
- ticket [n] /’tikit/ vé
- tidy [adj] [v] /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
- untidy [adj] /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
- tie [v] [n] /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
- tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
- tight [adj] [adv] /tait/ kín, chặt, chật
- tightly [adv] /’taitli/ chặc chẽ, sít sao
- till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
- time [n] /taim/ thời gian, thì giờ
- timetable [n] [especially BrE] /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
- tin [n] /tɪn/ thiếc
- tiny [adj] /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
- tip [n] , [v] /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
- tire [v] [BrE, NAmE], [n] [NAmE] [BrE tyre /’taiз/] /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
- tiring [adj] /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
- tired [adj] /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
- title [n] /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
- to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
- today [adv]., [n] /tə’dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
- toe [n] /tou/ ngón chân [người]
- together [adv] /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
- toilet [n] /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm [rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…]
- tomato [n] /tə´ma:tou/ cà chua
- tomorrow [adv]., [n] /tə’mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
- ton [n] /tΔn/ tấn
- tone [n] /toun/ tiếng, giọng
- tongue [n] /tʌη/ lưỡi
- tonight [adv]., [n] /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
- tonne [n] /tʌn/ tấn
- too [adv] /tu:/ cũng
- tool [n] /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
- tooth [n] /tu:θ/ răng
- top [n] , [adj] /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
- topic [n] /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
- total [adj] [n] /’toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
- totally [adv] /toutli/ hoàn toàn
- touch [v] [n] /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
- tough [adj] /tʌf/chắc, bền, dai
- tour [n] , [v] /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
- tourist [n] /’tuərist/ khách du lịch
- towards [also toward especially in NAmE] prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
- towel [n] /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
- tower [n] /’tauə/ tháp
- town [n] /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
- toy [n] , [adj] /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
- trace [v] [n] /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
- track [n] /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
- trade [n] , [v] /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
- trading [n] /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
- tradition [n] /trə´diʃən/ truyền thống
- traditional [adj] /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
- traditionally [adv] /trə´diʃənəlli/ [thuộc] truyền thống, là truyền thống
- traffic [n] /’træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
- train [n] , [v] /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
- training [n] /’trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
- transfer [v] [n] /’trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
- transform [v] /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
- translate [v] /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
- translation [n] /træns’leiʃn/ sự dịch
- transparent [adj] /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
- transport [n] [BrE] [NAmE transportation] /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
- transport [v] [BrE, NAmE] chuyên chở, vận tải
- trap [n] , [v] /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
- travel [v] [n] /’trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
- traveller [BrE] [NAmE traveler] [n] /’trævlə/ người đi, lữ khách
- treat [v] /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
- treatment [n] /’tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
- tree [n] /tri:/ cây
- trend [n] /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
- trial [n] /’traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
- triangle [n] /´trai¸æηgl/ hình tam giác
- trick [n] , [v] /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
- trip [n] , [v] /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
- tropical [adj] /´trɔpikəl/ nhiệt đới
- trouble [n] /’trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
- trousers [n] [especially BrE] /´trauzə:z/ quần
- truck [n] [especially NAmE] /trʌk/ rau quả tươi
- true [adj] /tru:/ đúng, thật
- truly [adv] /’tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
- Yours Truly [NAmE] lời kết thúc thư [bạn chân thành của…]
- trust [n] , [v] /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
- truth [n] /tru:θ/ sự thật
- try [v] /trai/ thử, cố gắng
- tube [n] /tju:b/ ống, tuýp
- Tuesday [n] [abbr. Tue., Tues.] /´tju:zdi/ thứ 3
- tune [n] , [v] /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây [đàn]
- tunnel [n] /’tʌnl/ đường hầm, hang
- turn [v] [n] /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
- TV television vô tuyến truyền hình
- twice [adv] /twaɪs/ hai lần
- twin [n] , [adj] /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
- twist [v] [n] /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
- twisted [adj] /twistid/ được xoắn, được cuộn
- type [n] , [v] /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
- typical [adj] /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
- typically [adv] /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
- tyre [n] [BrE] [NAmE tire] /’taiз/ lốp, vỏ xe
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ T
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.
Đây là một danh sách từ toàn diện của tất cả 3035 5 từ có chứa T. Dưới đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ.5 Letter Words Containing T. Here is the full list of all 5 letter words.
Lọc danh sách từ của bạn
Sử dụng bộ lọc chữ cái bên dưới, tìm kiếm từ hoặc người tìm từ để thu hẹp 5 từ chữ của bạn có chứa t.Có 3035 từ trong danh sách từ này, vì vậy thu hẹp nó có thể là một ý tưởng tốt.
hậu đậu
Zakat
- Azoth
- Boxty
- Fritz
- Hertz
- quoth
- câu
- Ritzy
- touzy
- kéo
- Waltz
- Wootz
- lòng nhiệt thành
- Zitty
- Zloty
- zooty
- blitz
- Bortz
- Matza
- bánh mì không men
- Mazut
Thêm thông tin về chữ T
- Trong Scrabble, gạch thư chữ t có giá trị 1 điểmT letter tile letter tile is worth 1 point[s]
- Bằng lời nói với bạn bè, gạch thư chữ t có giá trị 1 điểmT letter tile letter tile is worth 1 point[s]
- Trong Wordfeud, gạch chữ t có giá trị 1 điểmT letter tile is worth 1 point[s]
Từ điển từ, danh sách từ và từ vựng
Mỗi trò chơi Word sử dụng từ điển riêng của nó.Những từ điển trò chơi Word này cũng hoạt động cho các trò chơi chữ phổ biến khác, chẳng hạn như, trò đùa hàng ngày, xoắn văn bản, cookie từ và các trò chơi giải đố từ khác.Chúng tôi cũng có một từ Unscrambler cho mỗi trò chơi câu đố từ.
Đây là những danh sách từ chúng tôi có:
- "Tất cả" chứa một danh sách các từ cực kỳ lớn từ tất cả các nguồn.
- Scrabble Us - NWL - chứa các từ Scrabble từ danh sách từ NASPA, trước đây là TWL [Hoa Kỳ, Canada và Thái Lan]NWL - contains Scrabble words from the NASPA word list, formerly TWL [USA, Canada and Thailand]
- Scrabble UK - CSW - Chứa các từ Scrabble từ các từ Scrabble Collins, trước đây là Sowpods [tất cả các quốc gia ngoại trừ được liệt kê ở trên]CSW - contains Scrabble words from the Collins Scrabble Words, formerly SOWPODS [All countries except listed above]
- Words with Friends - wwf - chứa các từ có từ bạn bè từ danh sách từ kích hoạtWWF - contains Words With Friends words from the ENABLE word list
a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ ez chữ cái
a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ ez chữ cái
A-Z
Z-a
Điểm ASC
Điểm Desc
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với T cùng với sự trùng khớp trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè.Chúc may mắn với trò chơi của bạn!
5 chữ cái
Tizzyizzy
Izzatt
Tazzaazza
Tazzeazze
zizitt
Towzyowzy
Ditzytzy
hậu đậutz
Zakatt
Azothth
Boxtyty
Fritztz
Hertztz
quothth
câute
Ritzytzy
touzyouzy
kéoowze
Waltztz
Wootztz
lòng nhiệt thànhty
Zittytty
Zlotyty
zootyty
blitztz
Bortztz
Matzatza
bánh mì không mentzo
Mazutt
Miltztz
Motzatza
mythythy
Lô đấttz
Qubitt
Spitztz
Thymyhymy
tomozomoz
Topazopaz
Zibett
ataxytaxy
CWTCHtch
sửa nót
Glitztz
Jantyty
Jathatha
Cầu tàutty
Joltyty
Jontyty
jottytty
juttytty
- Trước
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Tiếp theo
- Cuối
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu