Already là dấu hiệu nhận ra thì gì năm 2024
Already là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Thế nhưng thực tế có rất nhiều bạn vẫn chưa nắm vững cách dùng already như thế nào cho đúng. Theo dõi bài viết bên dưới của Unia.vn để hiểu hơn chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé. Show
Khái niệm và ý nghĩa alreadyAlready là một trạng từ dùng để chỉ thời gian, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “rồi”, “đã”, “đã … rồi”. Khái niệm và ý nghĩa alreadyTheo Cambridge Dictionary, Already sử dụng để:
Lưu ý, Already thường dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn, hiếm khi sử dụng trong câu phủ định. Cách đọc Already là /ɔːlˈred.i/. Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY. Như đã đề cập, Already là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Bạn có thể bắt gặp rất nhiều ví dụ trong đó Already được sử dụng đặc trưng cho hai thì trên. Đây cũng là cách dùng phổ biến của Already. Như đã đề cập bên trên, Already là dấu hiệu để bạn nhận biết thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành. Các bạn có thể bắt gặp rất nhiều ví dụ liên quan đến từ này ở cả 2 thì. Đây cũng là cách dùng phổ biến nhất của Already. Ví dụ:
Tuy nhiên, điều này vẫn chưa khái quát hoàn toàn cách dùng của Already. Bên cạnh hai thì hoàn thành trên, Already còn được sử dụng với thì hiện tại đơn và quá khứ đơn trong nhiều trường hợp. Cần lưu ý, bạn không được sử dụng Already với thì quá khứ đơn khi nói về một sự việc đã hoàn thành trước một sự việc khác đã diễn ra trong quá khứ. Thay vào đó, bạn cần sử dụng Already với thì quá khứ hoàn thành. Ví dụ:
Vị trí của already trong câuTheo Cambridge Dictionary, Already được đặt ở 3 vị trí trong câu, như sau: Already nằm ở giữa câuAlready có thể đứng ở giữa câu, thường sẽ đứng giữa chủ ngữ và động từ của câu. Sau động từ khiếm khuyết, trợ động từ hoặc động từ to be trong câu. Vị trí của already trong câuVí dụ:
Lưu ý, chúng ta không đặt Already ở giữa động từ và tân ngữ trực tiếp (direct objects). Ví dụ: They have made already the cake. -> They have already made the cake. (Họ đã làm bánh rồi.) Already nằm ở cuối câuAlready được đặt ở cuối câu khi người nói muốn nhấn mạnh một sự việc đã hoàn thành hoặc bày tỏ thái độ bất ngờ về sự việc đã xong trước dự kiến. Vị trí này cũng thường sử dụng trong informal English – Tiếng Anh đời thường. Ví dụ:
Already nằm ở đầu câuĐây là vị trí không quá phổ biến của Already. Trái với vị trí cuối câu, Already khi đứng ở đầu câu thường sử dụng trong formal English – Tiếng Anh trang trọng, chẳng hạn như: viết thư từ, email gửi khách hàng, đối tác,… Ví dụ: Already more than five thousand tickets have been sold. (Hơn 5 nghìn chiếc vé đã được bán rồi.) Phân biệt already với yet, just và stillAlready, Yet, Just, Still đều có thể dùng ở cả trong thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Tuy nhiên, các từ này lại mang ý nghĩa, vị trí và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Bạn có thể theo bảng so sánh bên dưới để hiểu rõ hơn: Phân biệt already với yet, just và stillTừVị trí trong câuCách dùngVí dụAlreadyĐầu câu Giữa câu Cuối câuSử dụng để nhấn mạnh một sự việc diễn ra trước một sự việc khác hoặc diễn ra sớm hơn dự kiến.I have already eaten dinner. YetCuối câuSử dụng khi muốn nói về một sự việc đã bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn chưa hoàn thành ở thời điểm nói. I haven’t eaten dinner yet.JustGiữa trợ động từ và quá khứ phân từ (V-ed/ 3)Sử dụng để diễn tả một sự việc chỉ vừa xảy ra chưa bao lâu.I have just eaten dinner.StillGiữa chủ ngữ và trợ động từSử dụng để nói về một sự việc vẫn chưa diễn ra.I still haven’t eaten dinner. Bài tập already trong tiếng AnhBài tập already trong tiếng AnhBài 1: Hoàn thành câu với các từ gợi ý trong ngoặc
Bài 2: Hoàn thành câuVí dụ: finished/ have/ my science project/ just/ I => I have just finished my science project.
Bài 3: Điền giới từ already, yet, since, for, just thích hợp vào chỗ trống
Đáp án bài tậpBài 1
Bài 2
Bài 3
Qua bài viết bên trên, chắc hẳn các bạn đã hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng của Already và có câu trả lời cho thắc mắc already là thì gì? Tóm lại, Already là chủ điểm quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong bài thi. Chúc bạn học tốt tiếng Anh, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Unia.vn nhé! Already là dấu hiệu nhận biết của thì gì?Như đã đề cập, Already là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Khi nào sử dụng already?Already mang nghĩa là đã rồi, được dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. Yet mang nghĩa là chưa, thường dùng trong câu hỏi hoặc phủ định. Since mang nghĩa là kể từ khi, thường đi kèm một mốc thời gian. Just mang nghĩa là vừa mới, thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. Already là gì?Đã, rồi; đã... rồi. Trước already là gì?Already có thể được đặt trước động từ chính (quá khứ phân từ) hoặc ở cuối câu: I have already been to Tokyo. I have been to Tokyo already. |